Bản dịch của từ Stepper trong tiếng Việt

Stepper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stepper (Noun)

stˈɛpɚ
stˈɛpəɹ
01

Khối di động được sử dụng trong bài tập thể dục nhịp điệu.

A portable block used in step aerobics.

Ví dụ

She brought her stepper to the social fitness class.

Cô ấy đã mang máy bước của mình đến lớp thể dục xã hội.

The instructor demonstrated how to use the stepper correctly.

Người hướng dẫn đã trình diễn cách sử dụng máy bước một cách chính xác.

The gym provided colorful steppers for the group exercise session.

Phòng tập thể dục cung cấp các máy bước đầy màu sắc cho buổi tập thể dục nhóm.

02

Động cơ điện hoặc thiết bị khác chuyển động hoặc quay theo một chuỗi các bước nhỏ riêng biệt.

An electric motor or other device which moves or rotates in a series of small discrete steps.

Ví dụ

The social media algorithm functions like a stepper, advancing posts incrementally.

Thuật toán truyền thông xã hội hoạt động giống như một bước, nâng dần các bài đăng.

The voting machine counted ballots accurately with its stepper mechanism.

Máy bỏ phiếu đếm phiếu bầu một cách chính xác với cơ chế bước.

The robotic arm in the factory operates as a stepper for efficiency.

Cánh tay robot trong nhà máy hoạt động như một bước để đạt hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stepper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stepper

Không có idiom phù hợp