Bản dịch của từ Sterol trong tiếng Việt

Sterol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sterol (Noun)

stˈɛɹɑl
stˈɛɹɑl
01

Bất kỳ nhóm rượu steroid không bão hòa nào xuất hiện tự nhiên, điển hình là chất rắn sáp.

Any of a group of naturally occurring unsaturated steroid alcohols, typically waxy solids.

Ví dụ

Sterol is essential for cell membranes in the body.

Sterol là cần thiết cho màng tế bào trong cơ thể.

A balanced diet includes sterol-rich foods like avocados.

Một chế độ ăn cân đối bao gồm thực phẩm giàu sterol như bơ.

Doctors recommend monitoring sterol levels for heart health.

Bác sĩ khuyến nghị theo dõi mức độ sterol để bảo vệ tim mạch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sterol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sterol

Không có idiom phù hợp