Bản dịch của từ Stick up for trong tiếng Việt
Stick up for
Stick up for (Phrase)
Many students stick up for their friends during difficult times.
Nhiều học sinh ủng hộ bạn bè trong những thời điểm khó khăn.
Students do not stick up for bullies in our school.
Học sinh không ủng hộ những kẻ bắt nạt trong trường chúng tôi.
Do you stick up for your classmates when they are bullied?
Bạn có ủng hộ bạn học khi họ bị bắt nạt không?
I will stick up for my friend during the debate competition.
Tôi sẽ bênh vực bạn tôi trong cuộc thi tranh luận.
She does not stick up for her classmates when they are bullied.
Cô ấy không bênh vực bạn học khi họ bị bắt nạt.
Will you stick up for me if I face criticism?
Bạn sẽ bênh vực tôi nếu tôi bị chỉ trích chứ?
I will stick up for my friend during the group discussion.
Tôi sẽ bảo vệ bạn của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
She did not stick up for her colleague in the meeting.
Cô ấy đã không bảo vệ đồng nghiệp của mình trong cuộc họp.
Will you stick up for those who face discrimination?
Bạn sẽ bảo vệ những người bị phân biệt đối xử chứ?
"Stick up for" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bảo vệ hoặc ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó trong tình huống khó khăn hoặc bị chỉ trích. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình luận về sự bảo vệ cá nhân hoặc nguyên tắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "stick up for" tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút do đặc điểm giọng nói vùng miền.
Cụm từ "stick up for" có nguồn gốc từ động từ "stick", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "sticcare", có nghĩa là "gắn chặt". Về phương diện lịch sử, cụm từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, diễn tả hành động bảo vệ hoặc đứng về phía ai đó trong bối cảnh xung đột hoặc tranh cãi. Hiện nay, "stick up for" diễn tả sự hỗ trợ mạnh mẽ cho một người hay quan điểm, phản ánh tinh thần trung thành và sự bảo vệ.
Cụm từ "stick up for" xuất hiện với tần suất vừa phải trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nói và viết, liên quan đến các chủ đề xã hội như bảo vệ quyền lợi hoặc hỗ trợ người khác. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhằm diễn đạt hành động bảo vệ hoặc bênh vực ai đó trong các tình huống như xung đột hoặc tranh luận. Sự phổ biến của cụm từ này thể hiện qua tầm quan trọng của ít nhất một cá nhân trong bối cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp