Bản dịch của từ Sticker trong tiếng Việt
Sticker
Sticker (Noun)
She decorated her laptop with cute stickers.
Cô ấy trang trí laptop của mình với những sticker dễ thương.
The students received free stickers at the charity event.
Các học sinh nhận được sticker miễn phí tại sự kiện từ thiện.
The sticker on the wall had important safety instructions.
Cái sticker trên tường có hướng dẫn an toàn quan trọng.
Một người quyết tâm hoặc kiên trì.
A determined or persistent person.
Sarah is a sticker who never gives up on her dreams.
Sarah là một người kiên trì không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
John's determination makes him a sticker in achieving his goals.
Sự quyết tâm của John khiến anh ta trở thành một người kiên trì trong việc đạt được mục tiêu của mình.
Being a sticker, Emily always overcomes challenges with perseverance.
Với tính kiên trì, Emily luôn vượt qua thách thức bằng sự kiên nhẫn.
Dạng danh từ của Sticker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sticker | Stickers |
Họ từ
Từ "sticker" chỉ một loại nhãn dán, thường được làm từ giấy hoặc nhựa, có keo phía sau để gắn lên bề mặt khác. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "sticker" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng từ "label" với nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh vào thông tin được mô tả. Cả hai phiên bản đều phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và ngành công nghiệp quà tặng. Từ này không chỉ đề cập đến sản phẩm vật lý mà còn có thể chỉ cả nhãn dán điện tử trong các ứng dụng và phương tiện truyền thông xã hội.
Từ "sticker" xuất phát từ động từ tiếng Anh "stick", có nguồn gốc từ tiếng Tây Pháp cổ "estiquier", nghĩa là "gắn chặt". Nguyên gốc Latin của từ này là "sticcare", có nghĩa là "dán". "Sticker" ban đầu chỉ đến một miếng vật liệu có thể dán lên bề mặt khác. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ cả các nhãn dán nghệ thuật và ứng dụng, phản ánh tính tiện dụng và sáng tạo trong việc truyền tải thông điệp hoặc trang trí.
Từ "sticker" không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nội dung chủ yếu tập trung vào từ vựng học thuật và các chủ đề nghiêm túc. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức như nhãn mác, quà tặng, hoặc truyền thông xã hội, khi người dùng sử dụng hình ảnh và biểu tượng để thể hiện cảm xúc hoặc thông điệp. Các tình huống sử dụng điển hình bao gồm việc trang trí sổ tay, trao đổi quà lưu niệm hoặc gửi tin nhắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp