Bản dịch của từ Sticker trong tiếng Việt

Sticker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sticker(Noun)

stˈɪkɚ
stˈɪkəɹ
01

Nhãn dính hoặc thông báo, thường được in hoặc minh họa.

An adhesive label or notice generally printed or illustrated.

Ví dụ
02

Một người quyết tâm hoặc kiên trì.

A determined or persistent person.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sticker (Noun)

SingularPlural

Sticker

Stickers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ