Bản dịch của từ Sticker trong tiếng Việt

Sticker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sticker (Noun)

stˈɪkɚ
stˈɪkəɹ
01

Nhãn dính hoặc thông báo, thường được in hoặc minh họa.

An adhesive label or notice generally printed or illustrated.

Ví dụ

She decorated her laptop with cute stickers.

Cô ấy trang trí laptop của mình với những sticker dễ thương.

The students received free stickers at the charity event.

Các học sinh nhận được sticker miễn phí tại sự kiện từ thiện.

The sticker on the wall had important safety instructions.

Cái sticker trên tường có hướng dẫn an toàn quan trọng.

02

Một người quyết tâm hoặc kiên trì.

A determined or persistent person.

Ví dụ

Sarah is a sticker who never gives up on her dreams.

Sarah là một người kiên trì không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.

John's determination makes him a sticker in achieving his goals.

Sự quyết tâm của John khiến anh ta trở thành một người kiên trì trong việc đạt được mục tiêu của mình.

Being a sticker, Emily always overcomes challenges with perseverance.

Với tính kiên trì, Emily luôn vượt qua thách thức bằng sự kiên nhẫn.

Dạng danh từ của Sticker (Noun)

SingularPlural

Sticker

Stickers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sticker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sticker

Không có idiom phù hợp