Bản dịch của từ Stiffener trong tiếng Việt
Stiffener

Stiffener (Noun)
The stiffener in the community center helps support the roof.
Cái cốt thép trong trung tâm cộng đồng giúp hỗ trợ mái.
The lack of a stiffener in the bridge caused it to collapse.
Sự thiếu cốt thép trong cầu gây ra sự sụp đổ.
Is the stiffener in the new building strong enough for earthquakes?
Cái cốt thép trong tòa nhà mới đủ mạnh cho động đất không?
Họ từ
Từ "stiffener" có nguồn gốc từ động từ "stiffen", có nghĩa là làm cho cứng hơn hoặc tăng độ cứng. Trong kỹ thuật, "stiffener" thường được dùng để chỉ các bộ phận cấu trúc, như thanh gia cố, giúp gia tăng độ bền cho các vật thể như công trình xây dựng hay tàu thuyền. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh kỹ thuật, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh.
Từ "stiffener" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stiffen", bắt nguồn từ nguyên tố Latinh "stīffus", có nghĩa là "cứng". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các vật liệu hoặc thành phần làm tăng tính cứng, tính bền cho các cấu trúc. Qua thời gian, "stiffener" đã trở thành một thuật ngữ kỹ thuật, chỉ các chi tiết cấu trúc dùng để gia cố và tăng cường độ cứng cho các vật phẩm trong xây dựng và sản xuất.
Từ "stiffener" được sử dụng với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cấu trúc, đặc biệt liên quan đến kiến trúc hoặc sản xuất. Trong phần Viết và Nói, có thể nó sẽ xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến thiết kế hoặc vật liệu. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng để chỉ các yếu tố làm tăng độ cứng của một vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp