Bản dịch của từ Stiffener trong tiếng Việt

Stiffener

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stiffener (Noun)

stˈɪfənɚz
stˈɪfənɚz
01

Một phần của cấu trúc được thiết kế để cung cấp thêm sức mạnh hoặc độ cứng.

A part of a structure designed to provide additional strength or rigidity.

Ví dụ

The stiffener in the community center helps support the roof.

Cái cốt thép trong trung tâm cộng đồng giúp hỗ trợ mái.

The lack of a stiffener in the bridge caused it to collapse.

Sự thiếu cốt thép trong cầu gây ra sự sụp đổ.

Is the stiffener in the new building strong enough for earthquakes?

Cái cốt thép trong tòa nhà mới đủ mạnh cho động đất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stiffener/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stiffener

Không có idiom phù hợp