Bản dịch của từ Stigmatization trong tiếng Việt
Stigmatization

Stigmatization (Verb)
Mô tả hoặc gắn nhãn hiệu là đáng hổ thẹn hoặc khét tiếng.
To characterize or brand as disgraceful or infamous.
Stigmatization of mental illness affects many people in our society.
Sự kỳ thị về bệnh tâm thần ảnh hưởng đến nhiều người trong xã hội.
Stigmatization does not help individuals recover from their challenges.
Sự kỳ thị không giúp những cá nhân phục hồi từ những khó khăn của họ.
Why does stigmatization exist in discussions about homelessness?
Tại sao sự kỳ thị tồn tại trong các cuộc thảo luận về người vô gia cư?
Stigmatization (Noun)
Hành động kỳ thị hoặc tình trạng bị kỳ thị.
The act of stigmatizing or the state of being stigmatized.
Stigmatization of mental health issues affects many students in schools.
Sự kỳ thị về vấn đề sức khỏe tâm thần ảnh hưởng đến nhiều học sinh.
Stigmatization does not help those struggling with addiction in society.
Sự kỳ thị không giúp ích gì cho những người vật lộn với nghiện ngập.
How does stigmatization impact public perception of homelessness?
Sự kỳ thị ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức công chúng về người vô gia cư?
Họ từ
Stigmatization là một thuật ngữ chỉ quá trình mà một cá nhân hoặc một nhóm bị gán cho những đặc điểm tiêu cực hoặc không mong muốn, dẫn đến việc bị phân biệt đối xử. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội và tâm lý học để mô tả tác động của định kiến xã hội. Đây là một khái niệm quan trọng trong việc phân tích sự kỳ thị trong các lĩnh vực như sức khỏe tâm thần, sắc tộc và giới tính. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong viết lẫn nói, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau ở từng vùng văn hóa.
Từ "stigmatization" xuất phát từ gốc Latin "stigmatizare", có nghĩa là "để đánh dấu" hoặc "chỉ điểm". Trải qua quá trình lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động gán nhãn tiêu cực hoặc sự kỳ thị đối với những cá nhân hoặc nhóm xã hội. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự áp đặt của các định kiến xã hội, dẫn đến việc cô lập và phân biệt đối xử, ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý và đời sống của những người bị kỳ thị.
Từ "stigmatization" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng lại thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về xã hội, tâm lý học, và y học. Trong các ngữ cảnh này, từ ngữ này liên quan đến việc gán nhãn tiêu cực cho một cá nhân hoặc nhóm, thường là do đặc điểm hoặc hành vi khác biệt. Nó cũng thường được đưa vào các nghiên cứu về sự phân biệt đối xử và sự kỳ thị trong các cộng đồng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp