Bản dịch của từ Stigmatizing trong tiếng Việt

Stigmatizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stigmatizing (Verb)

stˈɪgmətaɪzɪŋ
stˈɪgmətaɪzɪŋ
01

Để mô tả hoặc coi là đáng xấu hổ hoặc không tán thành.

To describe or regard as worthy of disgrace or disapproval.

Ví dụ

Many people are stigmatizing mental health issues in society today.

Nhiều người đang coi thường các vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội hôm nay.

They are not stigmatizing those who seek help for addiction.

Họ không coi thường những người tìm kiếm sự giúp đỡ cho nghiện ngập.

Are schools stigmatizing students with disabilities in their programs?

Các trường học có đang coi thường học sinh khuyết tật trong chương trình của họ không?

Stigmatizing (Adjective)

stˈɪgmətaɪzɪŋ
stˈɪgmətaɪzɪŋ
01

Làm cho ai đó hoặc một cái gì đó có vẻ đáng xấu hổ hoặc không tán thành.

Making someone or something seem deserving of disgrace or disapproval.

Ví dụ

Stigmatizing attitudes can harm mental health in many communities today.

Thái độ kỳ thị có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần trong nhiều cộng đồng ngày nay.

Stigmatizing views about poverty should not be accepted in society.

Những quan điểm kỳ thị về nghèo đói không nên được chấp nhận trong xã hội.

Are stigmatizing beliefs about mental illness common in your community?

Liệu những niềm tin kỳ thị về bệnh tâm thần có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stigmatizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stigmatizing

Không có idiom phù hợp