Bản dịch của từ Stilbene trong tiếng Việt

Stilbene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stilbene (Noun)

stˈɪlbin
stˈɪlbin
01

Một hydrocacbon thơm tổng hợp tạo thành tinh thể phát quang và được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm.

A synthetic aromatic hydrocarbon which forms phosphorescent crystals and is used in dye manufacture.

Ví dụ

Stilbene is used to create vibrant dyes for clothing and textiles.

Stilbene được sử dụng để tạo ra màu nhuộm sống động cho quần áo.

Stilbene is not commonly found in everyday household products.

Stilbene không thường được tìm thấy trong các sản phẩm gia đình hàng ngày.

Is stilbene safe for use in children's clothing?

Stilbene có an toàn khi sử dụng trong quần áo trẻ em không?

Stilbene is a key ingredient in making vibrant dyes for clothing.

Stilbene là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất các loại nhuộm rực rỡ cho quần áo.

Some dyes used in fashion design do not contain stilbene.

Một số loại nhuộm được sử dụng trong thiết kế thời trang không chứa stilbene.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stilbene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stilbene

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.