Bản dịch của từ Stilbene trong tiếng Việt
Stilbene

Stilbene (Noun)
Một hydrocacbon thơm tổng hợp tạo thành tinh thể phát quang và được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm.
A synthetic aromatic hydrocarbon which forms phosphorescent crystals and is used in dye manufacture.
Stilbene is used to create vibrant dyes for clothing and textiles.
Stilbene được sử dụng để tạo ra màu nhuộm sống động cho quần áo.
Stilbene is not commonly found in everyday household products.
Stilbene không thường được tìm thấy trong các sản phẩm gia đình hàng ngày.
Is stilbene safe for use in children's clothing?
Stilbene có an toàn khi sử dụng trong quần áo trẻ em không?
Stilbene is a key ingredient in making vibrant dyes for clothing.
Stilbene là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất các loại nhuộm rực rỡ cho quần áo.
Some dyes used in fashion design do not contain stilbene.
Một số loại nhuộm được sử dụng trong thiết kế thời trang không chứa stilbene.
Stilbene là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C14H12, thường được tìm thấy trong dạng các isomer, nổi bật nhất là trans-stilbene và cis-stilbene. Stilbene có cấu trúc hai vòng benzen được nối với nhau bằng một liên kết đôi carbon-carbon. Hợp chất này được sử dụng trong ngành hóa học và vật liệu, cũng như trong nghiên cứu về quang phổ học. Khả năng phát quang của stilbene khiến nó trở thành một chất hữu ích trong các ứng dụng quang học.
Từ "stilbene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stilbon", có nghĩa là "màu sắc" hoặc "sáng bóng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm hợp chất hóa học hữu cơ, thường mang đặc tính phát quang. Stilbene được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 và đã trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu hóa học và vật liệu. Các biến thể của stilbene hiện nay có công dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm cũng như sản xuất chất huỳnh quang, phản ánh mối liên hệ giữa nguồn gốc và hiện tại.
Stilbene là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó trong hóa học. Trong tiếng Anh thông dụng, stilbene thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu hóa học, đặc biệt là trong việc mô tả cấu trúc hữu cơ và ứng dụng của nó trong sản xuất vật liệu nhạy sáng và thuốc nhuộm. Từ này chủ yếu liên quan đến chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.