Bản dịch của từ Stink to high heaven trong tiếng Việt
Stink to high heaven

Stink to high heaven (Verb)
Có mùi cực kỳ khó chịu.
To smell extremely unpleasant.
The garbage in the alley stinks to high heaven.
Rác trong hẻm bốc mùi hôi thối.
The spoiled milk stinks to high heaven in the fridge.
Sữa hỏng bốc mùi hôi thối trong tủ lạnh.
The old fish left out in the sun stinks to high heaven.
Con cá cũ để ngoài trời nắng bốc mùi hôi thối.
Stink to high heaven (Phrase)
Có mùi rất mạnh hoặc rõ ràng, đặc biệt là mùi khó chịu.
To have a very strong or obvious smell especially one that is unpleasant.
The garbage left in the park stinks to high heaven.
Rác bỏ lại trong công viên thối mùi hôi.
The sewage system in the city stinks to high heaven.
Hệ thống thoát nước trong thành phố hôi thối.
The food waste from the restaurant stinks to high heaven.
Rác thức ăn từ nhà hàng thối mùi hôi.
Cụm từ "stink to high heaven" có nghĩa là tỏa ra một mùi hôi thối cực kỳ khó chịu hoặc chỉ sự không hài lòng mãnh liệt về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về hành vi, tình huống hoặc sự việc mà người nói cho là vô lý hoặc không thể chấp nhận. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên có thể thấy sự phổ biến của nó nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ trong các cuộc hội thoại thông thường.
Cụm từ "stink to high heaven" bắt nguồn từ từ "stink" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stinkan", nghĩa là "bốc mùi". Từ "heaven" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caelum", nghĩa là "bầu trời". Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự khó chịu, tức tối hay hành vi sai trái rõ ràng. Trong bối cảnh hiện đại, nó thường được dùng để diễn tả sự phê phán hoặc chỉ trích mạnh mẽ đối với một sự việc nào đó có mùi vị không tốt, biểu trưng cho sự thối rữa đạo đức hay sự thiếu minh bạch.
Cụm từ "stink to high heaven" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, với tần suất thấp hơn trong Đọc và Viết do tính thân mật và biểu cảm của nó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại thông thường hoặc trong văn chương để mô tả sự ghê tởm hay chỉ trích điều gì đó một cách mạnh mẽ, chẳng hạn như các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp