Bản dịch của từ Stink to high heaven trong tiếng Việt

Stink to high heaven

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stink to high heaven (Verb)

ˈstɪŋk.təˈhaɪˌhi.vən
ˈstɪŋk.təˈhaɪˌhi.vən
01

Có mùi cực kỳ khó chịu.

To smell extremely unpleasant.

Ví dụ

The garbage in the alley stinks to high heaven.

Rác trong hẻm bốc mùi hôi thối.

The spoiled milk stinks to high heaven in the fridge.

Sữa hỏng bốc mùi hôi thối trong tủ lạnh.

The old fish left out in the sun stinks to high heaven.

Con cá cũ để ngoài trời nắng bốc mùi hôi thối.

Stink to high heaven (Phrase)

ˈstɪŋk.təˈhaɪˌhi.vən
ˈstɪŋk.təˈhaɪˌhi.vən
01

Có mùi rất mạnh hoặc rõ ràng, đặc biệt là mùi khó chịu.

To have a very strong or obvious smell especially one that is unpleasant.

Ví dụ

The garbage left in the park stinks to high heaven.

Rác bỏ lại trong công viên thối mùi hôi.

The sewage system in the city stinks to high heaven.

Hệ thống thoát nước trong thành phố hôi thối.

The food waste from the restaurant stinks to high heaven.

Rác thức ăn từ nhà hàng thối mùi hôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stink to high heaven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stink to high heaven

Không có idiom phù hợp