Bản dịch của từ Stinkiness trong tiếng Việt
Stinkiness

Stinkiness (Noun)
The stinkiness of the garbage was unbearable during the summer festival.
Mùi hôi thối của rác thật không thể chịu nổi trong lễ hội mùa hè.
The stinkiness of the old shoes did not affect her confidence.
Mùi hôi thối của đôi giày cũ không ảnh hưởng đến sự tự tin của cô.
Is the stinkiness of the fish market a common complaint among visitors?
Mùi hôi thối của chợ cá có phải là phàn nàn phổ biến của du khách không?
Họ từ
"Stinkiness" là danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng của một mùi hôi, thối, thường gây khó chịu cho người xung quanh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một tình huống, vật phẩm hoặc môi trường có mùi khó ngửi. Trong tiếng Anh Mỹ, "stinkiness" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng động từ "stink" để diễn đạt trạng thái tương tự mà không cần danh từ kèm theo. Sự khác biệt này thể hiện trong cách diễn đạt ý nghĩa nhưng không làm thay đổi nội dung căn bản của từ.
Từ "stinkiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stink", được bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "stinkan", có nghĩa là "tỏa ra mùi hôi". Căn nguyên có thể được truy nguyên về tiếng Latinh "stincere", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã chỉ sự khó chịu của các mùi khó ngửi, và ngày nay, "stinkiness" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm của một mùi khó chịu trong môi trường sống hoặc vật thể.
Từ "stinkiness" (sự hôi thối) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do đây thường không phải là chủ đề chính được khai thác. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến môi trường, sức khỏe, hoặc mô tả trạng thái của một vật hoặc không gian cụ thể. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "stinkiness" thường được sử dụng khi thảo luận về mùi khó chịu, như trong các cuộc trò chuyện về thực phẩm hư hỏng, rác thải hoặc các vấn đề vệ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp