Bản dịch của từ Stinky trong tiếng Việt
Stinky
Stinky (Adjective)
Có mùi nồng, khó chịu; hôi thối.
Having a strong, unpleasant smell; stinking.
The stinky garbage bins were overflowing on the streets.
Những thùng rác hôi thối tràn ngập trên đường phố.
The stinky cheese caused a commotion at the social event.
Pho mát thối gây ra sự huyên náo tại sự kiện xã hội.
The stinky smell from the sewer made the park unpleasant.
Mùi hôi thối từ cống đã làm cho công viên trở nên không dễ chịu.
(thông tục) xấu, không đáng ưa.
(informal) bad, undesirable.
His stinky attitude ruined the party.
Thái độ khó chịu của anh ấy làm hỏng buổi tiệc.
Avoid sitting next to the stinky garbage bin.
Tránh ngồi gần thùng rác hôi thối.
The stinky smell from the sewers was unbearable.
Mùi hôi thối từ cống rất khó chịu.
Dạng tính từ của Stinky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stinky Bốc mùi | Stinkier Hôi hơn | Stinkiest Hôi nhất |
Stinky (Noun)
The toddler had a stinky accident at the playground.
Đứa trẻ đã có một tai nạn hôi hám ở công viên.
The embarrassing stinky situation happened during the party.
Tình huống hôi hám đáng xấu hổ xảy ra trong buổi tiệc.
The pet owner quickly cleaned up the stinky mess in the house.
Chủ nhân thú cưng nhanh chóng dọn dẹp lộn xộn hôi hám trong nhà.
Họ từ
Từ "stinky" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ sự bốc mùi khó chịu hoặc mùi hôi thối. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm, thực phẩm hoặc môi trường không có mùi dễ chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, "stinky" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "smelly" nhiều hơn. Tuy nhiên, "stinky" vẫn hiểu rõ trong cả hai ngữ cảnh và thường mang tính hài hước hoặc không trang trọng hơn.
Từ "stinky" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stinkan", mang nghĩa là "tỏa ra mùi khó chịu". Động từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "stinkan" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stincere", cũng diễn tả trạng thái phát ra mùi. Khái niệm về "mùi khó chịu" trong các ngôn ngữ này phản ánh sự tương quan giữa cảm giác và hiện tượng tự nhiên, dẫn đến việc "stinky" ngày nay thường được sử dụng để miêu tả những vật hay người có mùi khó chịu.
Từ "stinky" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói với các ngữ cảnh liên quan đến mô tả hiện tượng hoặc trạng thái khó chịu của mùi. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả mùi hôi của thực phẩm, vật nuôi hoặc các yếu tố môi trường. Sự xuất hiện của từ này đáng chú ý trong văn nói giảng dạy hoặc các cuộc giao tiếp không chính thức hơn là trong ngữ cảnh văn bản chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp