Bản dịch của từ Stinky trong tiếng Việt
Stinky
Stinky (Adjective)
Có mùi nồng, khó chịu; hôi thối.
Having a strong, unpleasant smell; stinking.
The stinky garbage bins were overflowing on the streets.
Những thùng rác hôi thối tràn ngập trên đường phố.
The stinky cheese caused a commotion at the social event.
Pho mát thối gây ra sự huyên náo tại sự kiện xã hội.
(thông tục) xấu, không đáng ưa.
(informal) bad, undesirable.
His stinky attitude ruined the party.
Thái độ khó chịu của anh ấy làm hỏng buổi tiệc.
Avoid sitting next to the stinky garbage bin.
Tránh ngồi gần thùng rác hôi thối.
Stinky (Noun)
The toddler had a stinky accident at the playground.
Đứa trẻ đã có một tai nạn hôi hám ở công viên.
The embarrassing stinky situation happened during the party.
Tình huống hôi hám đáng xấu hổ xảy ra trong buổi tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp