Bản dịch của từ Stinky trong tiếng Việt

Stinky

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stinky (Adjective)

stˈɪŋki
stˈɪŋki
01

Có mùi nồng, khó chịu; hôi thối.

Having a strong, unpleasant smell; stinking.

Ví dụ

The stinky garbage bins were overflowing on the streets.

Những thùng rác hôi thối tràn ngập trên đường phố.

The stinky cheese caused a commotion at the social event.

Pho mát thối gây ra sự huyên náo tại sự kiện xã hội.

The stinky smell from the sewer made the park unpleasant.

Mùi hôi thối từ cống đã làm cho công viên trở nên không dễ chịu.

02

(thông tục) xấu, không đáng ưa.

(informal) bad, undesirable.

Ví dụ

His stinky attitude ruined the party.

Thái độ khó chịu của anh ấy làm hỏng buổi tiệc.

Avoid sitting next to the stinky garbage bin.

Tránh ngồi gần thùng rác hôi thối.

The stinky smell from the sewers was unbearable.

Mùi hôi thối từ cống rất khó chịu.

Dạng tính từ của Stinky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stinky

Bốc mùi

Stinkier

Hôi hơn

Stinkiest

Hôi nhất

Stinky (Noun)

stˈɪŋki
stˈɪŋki
01

(trẻ con) đi tiêu; phân hoặc tiêu chảy.

(childish) a bowel movement; feces or diarrhoea.

Ví dụ

The toddler had a stinky accident at the playground.

Đứa trẻ đã có một tai nạn hôi hám ở công viên.

The embarrassing stinky situation happened during the party.

Tình huống hôi hám đáng xấu hổ xảy ra trong buổi tiệc.

The pet owner quickly cleaned up the stinky mess in the house.

Chủ nhân thú cưng nhanh chóng dọn dẹp lộn xộn hôi hám trong nhà.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stinky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stinky

Không có idiom phù hợp