Bản dịch của từ Stinking trong tiếng Việt
Stinking
Stinking (Adjective)
The stinking garbage filled the streets during the festival in 2022.
Rác thải hôi thối đầy đường phố trong lễ hội năm 2022.
The stinking fish market is not a pleasant place to visit.
Chợ cá hôi thối không phải là nơi dễ chịu để tham quan.
Why is the stinking food left on the table at the party?
Tại sao đồ ăn hôi thối lại để trên bàn tiệc?
Rất tệ và không mong muốn.
Very bad and undesirable.
The stinking trash caused a terrible smell at the park.
Rác thải hôi thối gây mùi khó chịu tại công viên.
The stinking behavior of some politicians is very disappointing.
Hành vi hôi thối của một số chính trị gia thật đáng thất vọng.
Is the stinking air quality affecting our health?
Liệu chất lượng không khí hôi thối có ảnh hưởng đến sức khỏe chúng ta không?
(nghĩa bóng) từ tăng cường, từ tăng cường.
Euphemistic an intensifier a hypallage.
The stinking trash attracted many flies in the hot sun.
Rác thải hôi thối thu hút nhiều ruồi dưới ánh nắng nóng.
The soup is not stinking; it smells quite good actually.
Súp không hôi thối; thực ra nó có mùi khá ngon.
Is the stinking garbage still in the community park?
Rác thải hôi thối vẫn còn trong công viên cộng đồng không?
Stinking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của mùi hôi.
Present participle and gerund of stink.
The stinking garbage attracted many flies at the community park.
Rác thải hôi thối thu hút nhiều ruồi tại công viên cộng đồng.
The students did not like the stinking odor during the event.
Sinh viên không thích mùi hôi thối trong suốt sự kiện.
Is the stinking smell coming from the food truck outside?
Mùi hôi thối có phải từ xe thức ăn bên ngoài không?
Dạng động từ của Stinking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stank |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stunk |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stinking |
Họ từ
Từ "stinking" là tính từ tiếng Anh, có nghĩa là bốc mùi hôi thối hoặc khó chịu. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình huống, đối tượng hoặc cảm xúc có tính chất tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stinking" thường được sử dụng giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh khẩu ngữ, người Anh có thể phát âm "stinking" nhấn mạnh âm "i" hơn. Từ này cũng có thể mang nghĩa bóng khi chỉ một điều gì đó rất tồi tệ hoặc đáng chê trách.
Từ "stinking" có nguồn gốc từ động từ "stink", xuất phát từ tiếng Anh cổ "stincan", có nghĩa là "to emit a strong, unpleasant odor". Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ tiếng Germanic, liên quan tới từ "stinkan" trong tiếng Đức. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những mùi khó chịu, và ngày nay "stinking" không chỉ dùng để chỉ mùi mà còn mang ý nghĩa bóng bẩy để diễn tả điều gì đó tồi tệ hoặc đáng chê trách.
Từ "stinking" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi các từ vựng miêu tả cảm giác và trạng thái là phổ biến. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoặc so sánh. Ngoài ra, "stinking" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để chỉ sự khó chịu về mùi hương, như trong miêu tả thức ăn hư hay môi trường ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp