Bản dịch của từ Hypallage trong tiếng Việt
Hypallage
Hypallage (Noun)
Sự hoán vị mối quan hệ tự nhiên của hai yếu tố trong một mệnh đề, chẳng hạn như trong câu 'melissa lắc những lọn tóc nghi ngờ của mình'.
A transposition of the natural relations of two elements in a proposition for example in the sentence melissa shook her doubtful curls.
The hypallage in her speech confused many listeners at the social event.
Hypallage trong bài phát biểu của cô ấy đã làm nhiều người nghe bối rối.
His speech did not contain any hypallage, making it very clear.
Bài phát biểu của anh ấy không chứa hypallage nào, làm cho nó rất rõ ràng.
Did you notice the hypallage in the community leader's recent address?
Bạn có nhận thấy hypallage trong bài phát biểu gần đây của lãnh đạo cộng đồng không?
"Hypallage" là một thuật ngữ ngữ học chỉ việc chuyển nhầm thuộc tính từ một từ này sang từ khác trong một câu, nhằm tạo ra sự tương phản hoặc làm nổi bật ý nghĩa. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hypallage", có nghĩa là "thay đổi". Trong văn học và thơ ca, hypallage được sử dụng để tạo ra cảm xúc mạnh mẽ hơn bằng cách thay đổi cách mà các yếu tố ngữ nghĩa tương tác với nhau. Hypallage không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên sự phổ biến và ứng dụng của nó có thể khác nhau tùy theo thể loại văn bản.
Từ "hypallage" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hypallagē" có nghĩa là "sự hoán đổi". Truyền thống văn học cổ điển, từ này ám chỉ kỹ thuật sử dụng từ ngữ để diễn đạt một ý tưởng không trực tiếp, thường bằng cách hoán đổi từ cho nhau để tạo ra hiệu ứng ngữ nghĩa độc đáo. Hiện nay, hypallage thường được sử dụng trong phân tích văn chương để chỉ sự chuyển tải cảm xúc hoặc ý nghĩa qua những cấu trúc ngữ pháp không bình thường, góp phần làm phong phú thêm cách biểu đạt sáng tạo trong ngôn ngữ.
Hypallage, một thuật ngữ ngữ học, không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và phân tích ngữ nghĩa, chẳng hạn như trong các tác phẩm thơ ca hoặc văn chương phân tích, nhằm chỉ sự chuyển giao thuộc tính từ một thuật ngữ sang một thuật ngữ khác không trực tiếp liên quan. Sự hiếm gặp của hypallage trong giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra ngôn ngữ cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu chuyên sâu về ngôn ngữ và tác phẩm nghệ thuật.