Bản dịch của từ Melissa trong tiếng Việt
Melissa
Melissa (Noun)
Một loại cây thuộc chi melissa (họ lamiaceae (labiatae)), đặc biệt là dầu chanh, m. officinalis, chủ yếu được sử dụng làm thuốc; chiết xuất của loại thảo dược này. ngoài ra (ở dạng melissa): chính chi đó.
A plant of the genus melissa family lamiaceae labiatae especially lemon balm m officinalis chiefly as used medicinally an extract of this herb also in form melissa the genus itself.
Melissa is known for its calming effects in herbal teas.
Melissa được biết đến với tác dụng an thần trong trà thảo mộc.
Many people do not use Melissa for relaxation.
Nhiều người không sử dụng Melissa để thư giãn.
Is Melissa commonly used in social gatherings for its benefits?
Melissa có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Melissa, trong tiếng Anh, có nghĩa là cây kinh giới, thuộc họ bạc hà, thường được sử dụng trong y học cổ truyền và chế biến thực phẩm. Tên gọi này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "melissa", có nghĩa là "con ong", do hoa của cây thường thu hút ong. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về viết tắt và nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa, cây melissa thường liên quan đến các bài thuốc tự nhiên trong y học cổ truyền ở châu Âu.
Từ "melissa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "melissa", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "μέλισσα" (mélissa), có nghĩa là "con ong". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một loại cây hương liệu (Melissa officinalis), được coi là có tác dụng làm dịu và trị liệu. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "melissa" không chỉ là tên của cây mà còn biểu thị sự êm dịu, tự nhiên, phản ánh đặc tính của loại cây này trong việc mang lại cảm giác bình yên.
Từ "Melissa" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh cá nhân như tên gọi riêng và không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh khác, "Melissa" có thể đề cập đến khoảng 600 loài thực vật trong họ Cúc (Asteraceae) hoặc là một loại tinh dầu quý giá. Do đó, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sinh học, thực vật học, và văn hóa tên gọi.