Bản dịch của từ Balm trong tiếng Việt
Balm
Balm (Noun)
The balm plant in Sarah's garden smells like lemon.
Cây balm trong vườn của Sarah thơm như chanh.
The balm leaves are used in cooking for their unique flavor.
Những lá balm được sử dụng trong nấu ăn vì hương vị độc đáo.
The balm herb is a popular ingredient in herbal teas.
Cây balm là một nguyên liệu phổ biến trong trà thảo dược.
The balm tree is known for its medicinal properties.
Cây balm nổi tiếng với các tính chất y học của nó.
She used balm resin for healing wounds in the community.
Cô ấy đã sử dụng nhựa balm để chữa lành vết thương trong cộng đồng.
The balm from that tree is widely used in traditional medicine.
Nhựa balm từ cây đó được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền.
She applied balm to her sunburned skin after a day at the beach.
Cô ấy thoa balm lên da cháy nắng của mình sau một ngày tại bãi biển.
The balm helped relieve the irritation on his face caused by shaving.
Balm giúp giảm kích ứng trên khuôn mặt do cạo râu gây ra.
The soothing balm had a pleasant scent that calmed her senses.
Balm làm dịu mang một hương thơm dễ chịu làm dịu bớt giác quan của cô ấy.
Dạng danh từ của Balm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Balm | Balms |
Họ từ
Từ "balm" trong tiếng Anh chỉ một loại dầu hoặc chất lỏng dùng để làm dịu hoặc chữa lành cho các vết thương hoặc kích ứng trên da. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm như "balm" cho môi hoặc da, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), "balm" có thể ám chỉ các sản phẩm tương tự nhưng được phác thảo rõ hơn về chức năng chữa lành. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "balm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "balsamum", chỉ loại nhựa thơm từ cây, thường được sử dụng trong công việc chữa bệnh và làm dịu. Trong tiếng Hy Lạp, từ "balsamon" cũng chỉ các loại nhựa cây có tác dụng chữa trị. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "balm" đã mở rộng để chỉ bất kỳ chất liệu hoặc phương pháp nào có khả năng làm dịu, liên quan đến chức năng khôi phục và làm mát. Sự kết hợp giữa nguồn gốc thực vật và tính chất chữa lành của từ này phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "balm" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc chăm sóc bản thân. Trong tiếng Anh, "balm" thường được sử dụng để chỉ một loại thuốc hoặc sản phẩm giúp chữa lành vết thương hoặc làm dịu cơn đau. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng trong văn cảnh ẩn dụ, chỉ những điều dễ chịu hay an ủi tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp