Bản dịch của từ Balm trong tiếng Việt
Balm
Balm (Noun)
The balm plant in Sarah's garden smells like lemon.
Cây balm trong vườn của Sarah thơm như chanh.
The balm leaves are used in cooking for their unique flavor.
Những lá balm được sử dụng trong nấu ăn vì hương vị độc đáo.
The balm herb is a popular ingredient in herbal teas.
Cây balm là một nguyên liệu phổ biến trong trà thảo dược.
The balm tree is known for its medicinal properties.
Cây balm nổi tiếng với các tính chất y học của nó.
She used balm resin for healing wounds in the community.
Cô ấy đã sử dụng nhựa balm để chữa lành vết thương trong cộng đồng.
The balm from that tree is widely used in traditional medicine.
Nhựa balm từ cây đó được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền.
She applied balm to her sunburned skin after a day at the beach.
Cô ấy thoa balm lên da cháy nắng của mình sau một ngày tại bãi biển.
The balm helped relieve the irritation on his face caused by shaving.
Balm giúp giảm kích ứng trên khuôn mặt do cạo râu gây ra.
The soothing balm had a pleasant scent that calmed her senses.
Balm làm dịu mang một hương thơm dễ chịu làm dịu bớt giác quan của cô ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp