Bản dịch của từ Shook trong tiếng Việt
Shook

Shook(Noun)
Shook(Verb)
Dạng động từ của Shook (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shake |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shook |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaken |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shakes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Shook" là dạng quá khứ của động từ "shake", nghĩa là làm cho cái gì đó rung lắc hoặc chuyển động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shook" cũng được sử dụng như một thuật ngữ tiếng lóng để chỉ cảm giác hoảng hốt hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm. Trong viết, không có sự khác biệt nhưng cách sử dụng và ngữ nghĩa có thể thay đổi tuỳ vào bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "shook" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceacan", mang nghĩa "lắc" hay "chuyển động". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "skakōn", có liên quan đến hành động tạo ra sự rung lắc hoặc chấn động. Trong bối cảnh hiện đại, "shook" không chỉ diễn tả một chuyển động vật lý mà còn được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự bất ngờ hoặc sốc, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa đa dạng của từ qua thời gian.
Từ "shook" xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả trạng thái cảm xúc hoặc phản ứng bất ngờ. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng hơn do tính chất không chính thức của nó, thường xuất hiện trong tiếng lóng hoặc văn phong trẻ trung. Ở các tình huống khác, từ "shook" thường chỉ trạng thái bị rung chuyển, cả về vật lý lẫn tâm lý, ví dụ như mô tả sự tác động của một sự kiện gây sốc.
Họ từ
"Shook" là dạng quá khứ của động từ "shake", nghĩa là làm cho cái gì đó rung lắc hoặc chuyển động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shook" cũng được sử dụng như một thuật ngữ tiếng lóng để chỉ cảm giác hoảng hốt hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm. Trong viết, không có sự khác biệt nhưng cách sử dụng và ngữ nghĩa có thể thay đổi tuỳ vào bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "shook" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceacan", mang nghĩa "lắc" hay "chuyển động". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "skakōn", có liên quan đến hành động tạo ra sự rung lắc hoặc chấn động. Trong bối cảnh hiện đại, "shook" không chỉ diễn tả một chuyển động vật lý mà còn được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự bất ngờ hoặc sốc, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa đa dạng của từ qua thời gian.
Từ "shook" xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả trạng thái cảm xúc hoặc phản ứng bất ngờ. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng hơn do tính chất không chính thức của nó, thường xuất hiện trong tiếng lóng hoặc văn phong trẻ trung. Ở các tình huống khác, từ "shook" thường chỉ trạng thái bị rung chuyển, cả về vật lý lẫn tâm lý, ví dụ như mô tả sự tác động của một sự kiện gây sốc.
