Bản dịch của từ Shook trong tiếng Việt
Shook
Shook (Noun)
The homeless shelter provided cots for those in need.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư cung cấp cũi cho những người gặp khó khăn.
The crowded dormitory had rows of bunk beds.
Ký túc xá đông đúc có những dãy giường tầng.
The refugee camp set up makeshift sleeping arrangements.
Trại tị nạn sắp xếp chỗ ngủ tạm bợ.
The carpenter used a set of shook to build the new furniture.
Người thợ mộc đã sử dụng bộ lắc để đóng đồ nội thất mới.
The artisan crafted a cask using high-quality wood shooks.
Người nghệ nhân đã chế tạo một chiếc thùng bằng cách sử dụng lắc gỗ chất lượng cao.
The company ordered a large quantity of box shooks for packaging.
Công ty đã đặt hàng một số lượng lớn hộp lắc để đóng gói.
Shook (Verb)
She shook hands with every guest at the social event.
Cô bắt tay mọi vị khách tại sự kiện xã hội.
The volunteers shook the donation boxes to collect more funds.
Các tình nguyện viên lắc các thùng quyên góp để quyên góp thêm tiền.
The candidate shook the audience with her powerful speech.
Ứng cử viên đã làm rung chuyển khán giả bằng bài phát biểu mạnh mẽ của mình.
Dạng động từ của Shook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaking |
Họ từ
"Shook" là dạng quá khứ của động từ "shake", nghĩa là làm cho cái gì đó rung lắc hoặc chuyển động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shook" cũng được sử dụng như một thuật ngữ tiếng lóng để chỉ cảm giác hoảng hốt hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm. Trong viết, không có sự khác biệt nhưng cách sử dụng và ngữ nghĩa có thể thay đổi tuỳ vào bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "shook" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceacan", mang nghĩa "lắc" hay "chuyển động". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "skakōn", có liên quan đến hành động tạo ra sự rung lắc hoặc chấn động. Trong bối cảnh hiện đại, "shook" không chỉ diễn tả một chuyển động vật lý mà còn được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự bất ngờ hoặc sốc, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa đa dạng của từ qua thời gian.
Từ "shook" xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả trạng thái cảm xúc hoặc phản ứng bất ngờ. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng hơn do tính chất không chính thức của nó, thường xuất hiện trong tiếng lóng hoặc văn phong trẻ trung. Ở các tình huống khác, từ "shook" thường chỉ trạng thái bị rung chuyển, cả về vật lý lẫn tâm lý, ví dụ như mô tả sự tác động của một sự kiện gây sốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp