Bản dịch của từ Shook trong tiếng Việt

Shook

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shook (Noun)

ʃˈʊk
ʃˈʊk
01

Các bộ phận của đồ nội thất trong nhà, như một chiếc giường, được xếp lại với nhau.

The parts of a piece of house furniture, as a bedstead, packed together.

Ví dụ

The homeless shelter provided cots for those in need.

Nơi trú ẩn cho người vô gia cư cung cấp cũi cho những người gặp khó khăn.

The crowded dormitory had rows of bunk beds.

Ký túc xá đông đúc có những dãy giường tầng.

The refugee camp set up makeshift sleeping arrangements.

Trại tị nạn sắp xếp chỗ ngủ tạm bợ.

02

Một bộ các mảnh để làm thùng hoặc hộp, thường là gỗ.

A set of pieces for making a cask or box, usually wood.

Ví dụ

The carpenter used a set of shook to build the new furniture.

Người thợ mộc đã sử dụng bộ lắc để đóng đồ nội thất mới.

The artisan crafted a cask using high-quality wood shooks.

Người nghệ nhân đã chế tạo một chiếc thùng bằng cách sử dụng lắc gỗ chất lượng cao.

The company ordered a large quantity of box shooks for packaging.

Công ty đã đặt hàng một số lượng lớn hộp lắc để đóng gói.

Shook (Verb)

ʃˈʊk
ʃˈʊk
01

Đóng gói (gậy, v.v.) trong một cái lắc.

To pack (staves, etc.) in a shook.

Ví dụ

She shook hands with every guest at the social event.

Cô bắt tay mọi vị khách tại sự kiện xã hội.

The volunteers shook the donation boxes to collect more funds.

Các tình nguyện viên lắc các thùng quyên góp để quyên góp thêm tiền.

The candidate shook the audience with her powerful speech.

Ứng cử viên đã làm rung chuyển khán giả bằng bài phát biểu mạnh mẽ của mình.

Dạng động từ của Shook (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shaking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shook

Không có idiom phù hợp