Bản dịch của từ Shook trong tiếng Việt

Shook

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shook(Noun)

ʃˈʊk
ʃˈʊk
01

Các bộ phận của đồ nội thất trong nhà, như một chiếc giường, được xếp lại với nhau.

The parts of a piece of house furniture, as a bedstead, packed together.

Ví dụ
02

Một bộ các mảnh để làm thùng hoặc hộp, thường là gỗ.

A set of pieces for making a cask or box, usually wood.

Ví dụ

Shook(Verb)

ʃˈʊk
ʃˈʊk
01

Đóng gói (gậy, v.v.) trong một cái lắc.

To pack (staves, etc.) in a shook.

Ví dụ

Dạng động từ của Shook (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shaking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ