Bản dịch của từ Stippling trong tiếng Việt
Stippling

Stippling (Noun)
Her stippling artwork won first place in the local art competition.
Bức tranh chấm điểm của cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật địa phương.
Stippling is a unique technique that requires patience and attention to detail.
Chấm điểm là một kỹ thuật độc đáo đòi hỏi kiên nhẫn và chú ý đến chi tiết.
Is stippling commonly used in traditional Vietnamese art forms?
Chấm điểm có phổ biến trong các hình thức nghệ thuật truyền thống Việt Nam không?
Họ từ
Stippling là một kỹ thuật nghệ thuật sử dụng các điểm nhỏ để tạo ra độ đậm nhạt và hình ảnh. Kỹ thuật này thường được ứng dụng trong tranh minh họa, bản vẽ và in ấn, giúp tạo hiệu ứng chuyển tiếp màu sắc mượt mà. Trong tiếng Anh, từ "stippling" có thể được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa, nhưng phong cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế.
Từ "stippling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stipula", có nghĩa là "cành" hoặc "hạt" và được liên kết với hành động chấm hoặc tạo điểm. Trong nghệ thuật, trang trí và kỹ thuật in, "stippling" mô tả phương pháp tạo hình ảnh bằng cách sử dụng các điểm nhỏ hoặc dấu chấm để tạo nên độ sáng tối và chi tiết. Sự phát triển của từ này từ khái niệm cơ bản về việc sử dụng các điểm đã phản ánh sự tiến hóa trong cách thể hiện nghệ thuật và kỹ thuật số.
Từ "stippling" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và kỹ thuật vẽ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật tô màu và điểm mờ trong hội họa, cũng như trong thiết kế đồ họa. Nó thể hiện khái niệm về sự chi tiết và tinh tế trong biểu đạt hình ảnh.