Bản dịch của từ Stippling trong tiếng Việt

Stippling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stippling (Noun)

stˈɪpəlɨŋ
stˈɪpəlɨŋ
01

Nghệ thuật hoặc quá trình vẽ, vẽ hoặc chạm khắc bằng cách sử dụng nhiều chấm hoặc đốm nhỏ.

The art or process of drawing painting or engraving using numerous small dots or specks.

Ví dụ

Her stippling artwork won first place in the local art competition.

Bức tranh chấm điểm của cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật địa phương.

Stippling is a unique technique that requires patience and attention to detail.

Chấm điểm là một kỹ thuật độc đáo đòi hỏi kiên nhẫn và chú ý đến chi tiết.

Is stippling commonly used in traditional Vietnamese art forms?

Chấm điểm có phổ biến trong các hình thức nghệ thuật truyền thống Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stippling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stippling

Không có idiom phù hợp