Bản dịch của từ Stolid trong tiếng Việt
Stolid

Stolid (Adjective)
The stolid librarian quietly organized the books on the shelves.
Thủ thư trầm tĩnh sắp xếp sách trên kệ.
In the meeting, the stolid CEO listened attentively to everyone's ideas.
Trong cuộc họp, giám đốc điều hành trầm tĩnh lắng nghe ý kiến của mọi người.
Despite the chaos, she remained stolid and kept her composure.
Mặc cho hỗn loạn, cô ấy vẫn trầm tĩnh và giữ vững sự bình tĩnh.
Dạng tính từ của Stolid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stolid Cứng nhắc | Stolider Stolider | Stolidest Cứng nhắc nhất |
Họ từ
Từ "stolid" mang nghĩa là không dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, có thái độ bình thản, ít biểu lộ cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có tính cách điềm tĩnh, không biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ hoặc trạng thái tinh thần. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "stolid" chủ yếu xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc trong văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "stolid" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "stolidus", có nghĩa là "đờ đẫn" hoặc "không cảm xúc". Từ này được ghi nhận sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, thường mô tả những người thể hiện ít hoặc không có cảm xúc, phản ánh trạng thái trơ lì trước những xúc cảm mạnh. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh thái độ thờ ơ hoặc không nhạy cảm, gắn liền với bản chất ban đầu của từ trong văn cảnh cảm xúc.
Từ "stolid" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra đọc hoặc viết liên quan đến mô tả tính cách hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "stolid" thường được sử dụng để diễn tả những người tỏ ra không cảm xúc hoặc thiếu sự nhạy cảm trong các tình huống xã hội, đặc biệt là trong văn học và phân tích tâm lý. Từ này có thể thấy ở các tác phẩm văn chương hoặc các bài viết phê bình nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh sự thờ ơ hoặc lỳ lợm của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp