Bản dịch của từ Stolid trong tiếng Việt

Stolid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stolid (Adjective)

stˈɑləd
stˈɑlɪd
01

Bình tĩnh, đáng tin cậy và ít thể hiện cảm xúc hay hoạt bát.

Calm dependable and showing little emotion or animation.

Ví dụ

The stolid librarian quietly organized the books on the shelves.

Thủ thư trầm tĩnh sắp xếp sách trên kệ.

In the meeting, the stolid CEO listened attentively to everyone's ideas.

Trong cuộc họp, giám đốc điều hành trầm tĩnh lắng nghe ý kiến của mọi người.

Despite the chaos, she remained stolid and kept her composure.

Mặc cho hỗn loạn, cô ấy vẫn trầm tĩnh và giữ vững sự bình tĩnh.

Dạng tính từ của Stolid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stolid

Cứng nhắc

Stolider

Stolider

Stolidest

Cứng nhắc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stolid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stolid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.