Bản dịch của từ Stomach ache trong tiếng Việt

Stomach ache

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stomach ache (Noun)

stˈʌmək eɪk
stˈʌmək eɪk
01

Đau bụng.

A pain in the stomach.

Ví dụ

Many students reported a stomach ache after the cafeteria food.

Nhiều sinh viên báo cáo bị đau bụng sau khi ăn ở căng tin.

She did not have a stomach ache before the social event.

Cô ấy không bị đau bụng trước sự kiện xã hội.

Did you experience a stomach ache during the group discussion?

Bạn có bị đau bụng trong buổi thảo luận nhóm không?

02

Khó chịu hoặc đau ở vùng dạ dày.

A discomfort or pain in the stomach area.

Ví dụ

After eating at Joe's, I had a stomach ache.

Sau khi ăn ở Joe's, tôi bị đau bụng.

I do not want to go out; my stomach ache is severe.

Tôi không muốn ra ngoài; đau bụng của tôi rất nặng.

Do you often experience a stomach ache after meals?

Bạn có thường xuyên bị đau bụng sau bữa ăn không?

03

Một nguồn gây phiền toái hoặc rắc rối.

A source of annoyance or trouble.

Ví dụ

The constant arguments are a stomach ache in our friendship.

Những cuộc cãi vã liên tục là một nỗi khó chịu trong tình bạn của chúng tôi.

Her negativity is not a stomach ache for our social group.

Sự tiêu cực của cô ấy không phải là một nỗi khó chịu cho nhóm xã hội của chúng tôi.

Is his behavior a stomach ache for the community?

Hành vi của anh ấy có phải là một nỗi khó chịu cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stomach ache/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stomach ache

Không có idiom phù hợp