Bản dịch của từ Stomas trong tiếng Việt

Stomas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stomas (Noun)

stˈoʊməz
stˈoʊməz
01

Một lỗ nhỏ ở thực vật hoặc động vật để khí và hơi nước đi qua.

A small opening in a plant or animal through which gases and water vapor pass.

Ví dụ

Plants have stomas that help them breathe during the day.

Cây có stomas giúp chúng hô hấp vào ban ngày.

Animals do not have stomas like plants do.

Động vật không có stomas giống như cây.

Do all plants have stomas for gas exchange?

Tất cả các cây có stomas để trao đổi khí không?

Dạng danh từ của Stomas (Noun)

SingularPlural

Stoma

Stomas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stomas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stomas

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.