Bản dịch của từ Stonecrop trong tiếng Việt

Stonecrop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stonecrop (Noun)

stˈoʊnkɹɑp
stˈoʊnkɹɑp
01

Một loại cây có lá nhỏ, thường có hoa màu vàng hoặc trắng hình ngôi sao, mọc giữa các tảng đá hoặc trên tường.

A small fleshyleaved plant which typically has starshaped yellow or white flowers and grows among rocks or on walls.

Ví dụ

Stonecrop is a popular choice for rock gardens due to its resilience.

Stonecrop là lựa chọn phổ biến cho vườn đá vì sự chịu đựng của nó.

Some people find stonecrop too common and prefer more unique plants.

Một số người thấy stonecrop quá phổ biến và thích cây cỏ độc đáo hơn.

Is stonecrop easy to care for in indoor settings like terrariums?

Stonecrop có dễ chăm sóc trong môi trường trong như lọ thủy tinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stonecrop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stonecrop

Không có idiom phù hợp