Bản dịch của từ Stooping trong tiếng Việt

Stooping

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stooping (Adjective)

stˈupɪŋ
stˈupɪŋ
01

Cúi người về phía trước một cách phục tùng hoặc yếu ớt.

Bending the body forward in a submissive or weak manner.

Ví dụ

Many people are stooping while waiting in long social service lines.

Nhiều người đang cúi người khi chờ đợi trong hàng dịch vụ xã hội dài.

She is not stooping during the community meeting; she stands tall.

Cô ấy không cúi người trong cuộc họp cộng đồng; cô ấy đứng thẳng.

Is he stooping to avoid eye contact in social situations?

Liệu anh ấy có cúi người để tránh tiếp xúc mắt trong tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stooping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stooping

Không có idiom phù hợp