Bản dịch của từ Stooping trong tiếng Việt
Stooping

Stooping (Adjective)
Many people are stooping while waiting in long social service lines.
Nhiều người đang cúi người khi chờ đợi trong hàng dịch vụ xã hội dài.
She is not stooping during the community meeting; she stands tall.
Cô ấy không cúi người trong cuộc họp cộng đồng; cô ấy đứng thẳng.
Is he stooping to avoid eye contact in social situations?
Liệu anh ấy có cúi người để tránh tiếp xúc mắt trong tình huống xã hội không?
Họ từ
"Stooping" là một động từ chỉ hành động cúi người xuống hoặc nghiêng về phía trước, thường do sự mệt mỏi hoặc thói quen. Trong tiếng Anh Mỹ, "stooping" có thể được sử dụng để mô tả cách thức đi lại hoặc đứng sai tư thế. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "stooping", nhưng có thể thường được liên kết với những hành vi hoặc thói quen không lành mạnh. Trong cả hai biến thể, từ này thể hiện sự thay đổi về tư thế với ý nghĩa rõ ràng về thể chất hoặc tâm lý.
Từ "stooping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stope", có nghĩa là cúi xuống hoặc gập người. Nó bắt nguồn từ gốc Latin "stuppare", nghĩa là kéo hoặc làm thon lại. Quá trình chuyển đổi nghĩa từ việc cúi xuống trong hành động vật lý sang nghĩa mở rộng có thể hiểu là sự hạ thấp thân phận hoặc vị trí trong bối cảnh xã hội. Ngày nay, "stooping" không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn biểu thị ý nghĩa tượng trưng về sự khiêm tốn hoặc ra sức hạ mình.
Từ "stooping" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh mô tả hành động hoặc tư thế của một người. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản miêu tả hành động mang tính chất vật lý hoặc tâm lý. Trong phần Nói, từ này thường được dùng để mô tả tư thế hoặc trạng thái khi giao tiếp. Ngoài ra, "stooping" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe và tình trạng cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp