Bản dịch của từ Stop motion trong tiếng Việt

Stop motion

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stop motion (Idiom)

01

Một kỹ thuật trong hoạt hình và làm phim trong đó các vật thể được di chuyển theo từng bước nhỏ giữa các khung hình riêng lẻ để tạo ra ảo giác về chuyển động.

A technique in animation and filmmaking where objects are physically moved in small increments between individual frames to create the illusion of movement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stop motion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stop motion

Không có idiom phù hợp