Bản dịch của từ Stop_over trong tiếng Việt

Stop_over

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stop_over (Verb)

stɑp ˈoʊvəɹ
stɑp ˈoʊvəɹ
01

Để tạm dừng một cuộc hành trình và ở lại một nơi nào đó tạm thời.

To break a journey and stay somewhere temporarily.

Ví dụ

Many travelers stop over in Hanoi for two days during their trip.

Nhiều du khách dừng lại ở Hà Nội hai ngày trong chuyến đi.

They do not stop over in small towns during their long journey.

Họ không dừng lại ở các thị trấn nhỏ trong chuyến đi dài.

Do people usually stop over in Ho Chi Minh City for shopping?

Liệu mọi người thường dừng lại ở Thành phố Hồ Chí Minh để mua sắm không?

Stop_over (Noun)

stɑp ˈoʊvəɹ
stɑp ˈoʊvəɹ
01

Nghỉ ngơi ngắn ngủi trong một cuộc hành trình.

A brief break in a journey.

Ví dụ

We had a stopover in Paris for two hours last summer.

Chúng tôi có một khoảng dừng ở Paris trong hai giờ mùa hè vừa qua.

The stopover in New York was not planned for our trip.

Khoảng dừng ở New York không được lên kế hoạch cho chuyến đi của chúng tôi.

Did you enjoy your stopover in London during the conference?

Bạn có thích khoảng dừng ở London trong hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stop_over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stop_over

Không có idiom phù hợp