Bản dịch của từ Stoppers trong tiếng Việt

Stoppers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stoppers (Noun)

stˈɑpɚz
stˈɑpɚz
01

Thiết bị dùng để chặn hoặc buộc chặt một cái gì đó tại chỗ.

Devices used to block or fasten something in place.

Ví dụ

Many people use stoppers to secure their doors during strong winds.

Nhiều người sử dụng chặn cửa để giữ cửa trong gió mạnh.

Stoppers do not always work effectively in high-traffic areas.

Chặn cửa không phải lúc nào cũng hoạt động hiệu quả ở khu vực đông người.

Do stoppers help prevent accidents in crowded places like markets?

Chặn cửa có giúp ngăn ngừa tai nạn ở nơi đông người như chợ không?

Dạng danh từ của Stoppers (Noun)

SingularPlural

Stopper

Stoppers

Stoppers (Noun Countable)

stˈɑpɚz
stˈɑpɚz
01

Một người hoặc vật ngăn chặn một cái gì đó.

A person or thing that stops something.

Ví dụ

Activists are important stoppers of pollution in our cities today.

Nhà hoạt động là những người quan trọng ngăn chặn ô nhiễm ở thành phố.

Many stoppers of social injustice exist, but few are recognized.

Nhiều người ngăn chặn bất công xã hội tồn tại, nhưng ít người được công nhận.

Are there effective stoppers for hate speech in online communities?

Có những người ngăn chặn hiệu quả lời nói thù hận trong cộng đồng trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stoppers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stoppers

Không có idiom phù hợp