Bản dịch của từ Stoppers trong tiếng Việt
Stoppers

Stoppers (Noun)
Many people use stoppers to secure their doors during strong winds.
Nhiều người sử dụng chặn cửa để giữ cửa trong gió mạnh.
Stoppers do not always work effectively in high-traffic areas.
Chặn cửa không phải lúc nào cũng hoạt động hiệu quả ở khu vực đông người.
Do stoppers help prevent accidents in crowded places like markets?
Chặn cửa có giúp ngăn ngừa tai nạn ở nơi đông người như chợ không?
Dạng danh từ của Stoppers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stopper | Stoppers |
Stoppers (Noun Countable)
Activists are important stoppers of pollution in our cities today.
Nhà hoạt động là những người quan trọng ngăn chặn ô nhiễm ở thành phố.
Many stoppers of social injustice exist, but few are recognized.
Nhiều người ngăn chặn bất công xã hội tồn tại, nhưng ít người được công nhận.
Are there effective stoppers for hate speech in online communities?
Có những người ngăn chặn hiệu quả lời nói thù hận trong cộng đồng trực tuyến không?
Họ từ
"Stoppers" là từ chỉ dụng cụ dùng để bịt kín miệng chai hoặc lọ, nhằm ngăn chặn sự rò rỉ hoặc làm hỏng sản phẩm bên trong. Trong tiếng Anh, "stopper" xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, một số từ như “cork” có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Anh để chỉ nút chai. Về mặt phát âm, từ này được phát âm tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "stoppers" có nguồn gốc từ động từ Latin "stuppare", nghĩa là "nhét vào, bịt kín". Trong tiếng Anh, "stop" xuất hiện vào khoảng thế kỉ 14, chỉ hành động làm cho một vật cứng lại hoặc ngăn chặn sự di chuyển. "Stoppers" là danh từ chỉ các vật dụng dùng để chặn hoặc bịt kín, thường được áp dụng trong ngữ cảnh đóng chai hoặc bảo quản. Ý nghĩa hiện tại phản ánh nguyên tắc cơ bản của việc ngăn cản lưu thông hoặc tràn.
Từ "stoppers" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các cuộc hội thoại hoặc bài viết về vật dụng hàng ngày, đồ vật hoặc thiết bị. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả các vật dụng giúp ngăn chặn, giữ hoặc đóng nắp, chẳng hạn như nút chai hay bít ống. Trong giao tiếp thông thường, "stoppers" thường được đề cập trong các lĩnh vực như nấu ăn, sản xuất rượu hoặc chế biến thực phẩm.