Bản dịch của từ Storm chaser trong tiếng Việt
Storm chaser

Storm chaser (Noun)
A storm chaser named Mike captured a tornado in Oklahoma last year.
Một người săn bão tên là Mike đã ghi lại một cơn lốc ở Oklahoma năm ngoái.
Not every storm chaser finds dangerous weather safe to observe.
Không phải mọi người săn bão đều tìm thấy thời tiết nguy hiểm an toàn để quan sát.
Is the storm chaser documenting the lightning strikes in the storm?
Người săn bão có đang ghi lại những tia sét trong cơn bão không?
Khái niệm "storm chaser" chỉ những người chuyên theo dõi và nghiên cứu những cơn bão, thường là những người đam mê khí tượng hoặc những nhà khoa học. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự được diễn đạt với thuật ngữ "storm watcher". Dẫu có sự khác biệt trong cách diễn đạt, cả hai cùng thể hiện ý nghĩa về việc quan sát và thu thập dữ liệu liên quan đến các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.
"Cụm từ 'storm chaser' bao gồm hai thành phần: 'storm' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tempestas', mang nghĩa là bão tố hay thời tiết khắc nghiệt; và 'chaser' bắt nguồn từ động từ 'chase', có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ 'chacier', nghĩa là đuổi theo. Trong lịch sử, 'storm chaser' đã được sử dụng để chỉ những người đam mê nghiên cứu và theo dõi hiện tượng thời tiết cực đoan, đặc biệt là bão, nhằm mục đích thu thập dữ liệu và nâng cao hiểu biết về khí hậu".
Thuật ngữ "storm chaser" được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và bài nói, liên quan đến các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu hoặc theo dõi bão để thu thập dữ liệu, phục vụ cho các nghiên cứu khí tượng, bảo vệ tính mạng và tài sản trước thiên tai. Từ này nổi bật trong các cuộc thảo luận về khoa học khí hậu và an toàn cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp