Bản dịch của từ Stove pipe trong tiếng Việt
Stove pipe

Stove pipe (Noun)
The stove pipe carried smoke from the community kitchen outside.
Ống khói dẫn khói từ bếp cộng đồng ra ngoài.
The stove pipe did not fit well in the local restaurant.
Ống khói không vừa trong nhà hàng địa phương.
Is the stove pipe installed correctly in the new community center?
Ống khói đã được lắp đặt đúng cách trong trung tâm cộng đồng mới chưa?
Stove pipe (Verb)
They stove pipe the new heating system for the community center.
Họ lắp đặt ống khói cho hệ thống sưởi mới của trung tâm cộng đồng.
She did not stove pipe the ventilation for the local library.
Cô ấy không lắp đặt ống khói cho hệ thống thông gió của thư viện địa phương.
Did they stove pipe the exhaust system in the new apartments?
Họ có lắp đặt ống khói cho hệ thống xả ở các căn hộ mới không?
"Stove pipe" là một thuật ngữ dùng để chỉ ống dẫn khói, thường được lắp đặt trong hệ thống bếp để dẫn khí thải ra ngoài, ngăn ngừa ô nhiễm không khí trong nhà. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường phát âm rõ ràng phần "stove" hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể giảm âm tiết.
"Stove pipe" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "stove" xuất phát từ tiếng Latinh "stufa", nghĩa là "nơi ấm áp". Từ "pipe" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pipa", nghĩa là "ống". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của thiết bị trong việc dẫn khí nóng và khói từ bếp qua ống khí, phục vụ cho việc sưởi ấm và thông gió trong các không gian sống. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với công năng của nó như một phần quan trọng trong hệ thống sưởi.
Thuật ngữ "stove pipe" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, khi mô tả cấu trúc hệ thống thông gió hoặc ống khói của lò sưởi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng hoặc nấu ăn, mô tả các ống dẫn khí thải từ bếp hoặc lò. Sự hiểu biết về từ này có thể hữu ích trong các tình huống liên quan đến an toàn và hiệu quả sử dụng hệ thống lò sưởi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp