Bản dịch của từ Stove pipe trong tiếng Việt

Stove pipe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stove pipe (Noun)

stˈoʊv pˈaɪp
stˈoʊv pˈaɪp
01

Một đường ống dẫn khói và khí từ bếp lò hoặc lò sưởi ra ngoài trời.

A pipe through which smoke and gases pass from a stove or fireplace to the open air.

Ví dụ

The stove pipe carried smoke from the community kitchen outside.

Ống khói dẫn khói từ bếp cộng đồng ra ngoài.

The stove pipe did not fit well in the local restaurant.

Ống khói không vừa trong nhà hàng địa phương.

Is the stove pipe installed correctly in the new community center?

Ống khói đã được lắp đặt đúng cách trong trung tâm cộng đồng mới chưa?

Stove pipe (Verb)

stˈoʊv pˈaɪp
stˈoʊv pˈaɪp
01

Phù hợp với hoặc chèn một ống bếp.

Fit with or insert a stove pipe.

Ví dụ

They stove pipe the new heating system for the community center.

Họ lắp đặt ống khói cho hệ thống sưởi mới của trung tâm cộng đồng.

She did not stove pipe the ventilation for the local library.

Cô ấy không lắp đặt ống khói cho hệ thống thông gió của thư viện địa phương.

Did they stove pipe the exhaust system in the new apartments?

Họ có lắp đặt ống khói cho hệ thống xả ở các căn hộ mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stove pipe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stove pipe

Không có idiom phù hợp