Bản dịch của từ Strafing trong tiếng Việt

Strafing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strafing (Verb)

stɹˈeɪfɪŋ
stɹˈeɪfɪŋ
01

Tấn công liên tục bằng hỏa lực súng máy từ máy bay bay thấp.

Attack repeatedly with machinegun fire from lowflying aircraft.

Ví dụ

The military is strafing the area near downtown during the conflict.

Quân đội đang tấn công khu vực gần trung tâm thành phố trong cuộc xung đột.

The air force did not stop strafing the protest site yesterday.

Không quân đã không ngừng tấn công địa điểm biểu tình hôm qua.

Is the army strafing civilian areas in the recent operations?

Quân đội có đang tấn công các khu vực dân sự trong các hoạt động gần đây không?

Strafing (Noun)

ˈstreɪ.fɪŋ
ˈstreɪ.fɪŋ
01

Hành động tấn công liên tục bằng hỏa lực súng máy từ máy bay bay thấp.

The action of attacking repeatedly with machinegun fire from lowflying aircraft.

Ví dụ

Strafing during the war caused immense fear among the local population.

Hành động bắn từ trên không trong chiến tranh gây ra nỗi sợ hãi lớn.

Strafing did not help the community recover after the conflict ended.

Hành động bắn từ trên không không giúp cộng đồng phục hồi sau xung đột.

Was strafing a common tactic used in the Vietnam War?

Hành động bắn từ trên không có phải là chiến thuật phổ biến trong chiến tranh Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strafing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strafing

Không có idiom phù hợp