Bản dịch của từ Straight from shoulder trong tiếng Việt

Straight from shoulder

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straight from shoulder (Phrase)

ˈstreɪtˈfrɑm.ʃul.dɚ
ˈstreɪtˈfrɑm.ʃul.dɚ
01

Một cách trực tiếp và trung thực mà không cố tỏ ra lịch sự.

In a direct and honest way without trying to be polite.

Ví dụ

She spoke straight from the shoulder about the community's issues.

Cô ấy nói thẳng về những vấn đề của cộng đồng.

He did not speak straight from the shoulder during the meeting.

Anh ấy không nói thẳng trong cuộc họp.

Did she really speak straight from the shoulder in her speech?

Cô ấy có thực sự nói thẳng trong bài phát biểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straight from shoulder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straight from shoulder

Không có idiom phù hợp