Bản dịch của từ Strait laced trong tiếng Việt

Strait laced

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strait laced (Adjective)

stɹˈeɪt lˈeɪst
stɹˈeɪt lˈeɪst
01

Có hoặc tuân thủ các đạo đức hoặc quy tắc ứng xử rất nghiêm ngặt.

Having or conforming to very strict morals or codes of behavior.

Ví dụ

Many strait-laced individuals oppose modern dating practices among teenagers.

Nhiều người có tính cách nghiêm khắc phản đối các phương pháp hẹn hò hiện đại trong giới trẻ.

Some strait-laced families do not allow their children to attend parties.

Một số gia đình nghiêm khắc không cho phép con cái tham gia tiệc tùng.

Are strait-laced people less likely to accept new social trends?

Liệu những người có tính cách nghiêm khắc có ít khả năng chấp nhận xu hướng xã hội mới hơn không?

Strait laced (Idiom)

01

Straitlaced - quá nghiêm khắc trong hành vi hoặc đạo đức.

Straitlaced excessively strict in conduct or morality.

Ví dụ

Her straitlaced views on relationships surprised everyone at the party.

Quan điểm quá nghiêm khắc của cô về mối quan hệ khiến mọi người bất ngờ.

He is not straitlaced; he enjoys casual gatherings with friends.

Anh ấy không quá nghiêm khắc; anh thích các buổi gặp gỡ thoải mái với bạn bè.

Are straitlaced people less likely to attend social events?

Liệu những người quá nghiêm khắc có ít khả năng tham gia sự kiện xã hội hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strait laced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strait laced

Không có idiom phù hợp