Bản dịch của từ Strategic maneuver trong tiếng Việt
Strategic maneuver

Strategic maneuver (Phrase)
The city council made a strategic maneuver to improve community engagement.
Hội đồng thành phố đã thực hiện một hành động chiến lược để cải thiện sự tham gia cộng đồng.
They did not plan a strategic maneuver for the upcoming social event.
Họ không lên kế hoạch cho một hành động chiến lược cho sự kiện xã hội sắp tới.
Did the organization use a strategic maneuver to attract more volunteers?
Liệu tổ chức có sử dụng một hành động chiến lược để thu hút nhiều tình nguyện viên hơn không?
Thuật ngữ "strategic maneuver" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc biện pháp có kế hoạch nhằm để đạt được một mục tiêu cụ thể trong một bối cảnh cạnh tranh hay quân sự. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể thường được áp dụng trong các lĩnh vực kinh doanh và quản lý nhiều hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể mang một nghĩa nghĩa hẹp hơn liên quan đến các chiến thuật quân sự.
Từ "maneuver" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manuoperare", nghĩa là "điều khiển bằng tay". Thuật ngữ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp "manœuvre", ám chỉ đến sự khéo léo trong hành động. Trong bối cảnh hiện nay, "maneuver" được sử dụng để diễn tả các hoạt động chính trị, quân sự hoặc kinh doanh phức tạp, phản ánh khả năng hoạch định chiến lược và kỹ thuật trong việc đạt được mục tiêu. Từ này nhấn mạnh tính chất thích ứng và khéo léo trong triển khai các kế hoạch.
Cụm từ "strategic maneuver" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và lập kế hoạch. Tần suất sử dụng cụm từ này có thể cao trong các luận văn liên quan đến kinh tế, quân sự hoặc chính trị, bộc lộ khả năng ứng phó và ra quyết định trong các tình huống phức tạp. Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng phổ biến trong lĩnh vực quản lý và kinh doanh để chỉ các hoạt động nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp