Bản dịch của từ Strategic maneuver trong tiếng Việt

Strategic maneuver

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strategic maneuver (Phrase)

stɹətˈidʒɨk mənˈuvɚ
stɹətˈidʒɨk mənˈuvɚ
01

Một hành động hoặc động thái được lên kế hoạch cẩn thận nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.

A carefully planned action or move that is intended to achieve a particular goal.

Ví dụ

The city council made a strategic maneuver to improve community engagement.

Hội đồng thành phố đã thực hiện một hành động chiến lược để cải thiện sự tham gia cộng đồng.

They did not plan a strategic maneuver for the upcoming social event.

Họ không lên kế hoạch cho một hành động chiến lược cho sự kiện xã hội sắp tới.

Did the organization use a strategic maneuver to attract more volunteers?

Liệu tổ chức có sử dụng một hành động chiến lược để thu hút nhiều tình nguyện viên hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strategic maneuver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strategic maneuver

Không có idiom phù hợp