Bản dịch của từ Strategic partnership trong tiếng Việt

Strategic partnership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strategic partnership (Noun)

stɹətˈidʒɨk pˈɑɹtnɚʃˌɪp
stɹətˈidʒɨk pˈɑɹtnɚʃˌɪp
01

Một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên để cùng nhau làm việc vì những mục tiêu hoặc lợi ích chung.

A formal agreement between two or more parties to work together on common goals or interests.

Ví dụ

The strategic partnership between NGOs improved community health in 2023.

Quan hệ đối tác chiến lược giữa các tổ chức phi chính phủ đã cải thiện sức khỏe cộng đồng vào năm 2023.

They do not believe in forming a strategic partnership with local businesses.

Họ không tin tưởng vào việc hình thành quan hệ đối tác chiến lược với các doanh nghiệp địa phương.

Is the strategic partnership with schools benefiting the youth programs effectively?

Liệu quan hệ đối tác chiến lược với các trường học có mang lại lợi ích cho các chương trình thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strategic partnership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strategic partnership

Không có idiom phù hợp