Bản dịch của từ Strategic partnership trong tiếng Việt
Strategic partnership

Strategic partnership (Noun)
The strategic partnership between NGOs improved community health in 2023.
Quan hệ đối tác chiến lược giữa các tổ chức phi chính phủ đã cải thiện sức khỏe cộng đồng vào năm 2023.
They do not believe in forming a strategic partnership with local businesses.
Họ không tin tưởng vào việc hình thành quan hệ đối tác chiến lược với các doanh nghiệp địa phương.
Is the strategic partnership with schools benefiting the youth programs effectively?
Liệu quan hệ đối tác chiến lược với các trường học có mang lại lợi ích cho các chương trình thanh niên không?
"Đối tác chiến lược" là thuật ngữ dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác giữa hai hoặc nhiều tổ chức, nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể thông qua phát huy thế mạnh của mỗi bên. Thuật ngữ này có thể gặp trong cả tiếng Anh Anh ("strategic partnership") và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "strategic partnership" có thể mang ý nghĩa hơi khác biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị và quân sự giữa các khu vực.
Cụm từ "strategic partnership" có nguồn gốc từ các từ "strategic" và "partnership". "Strategic" xuất phát từ tiếng Latin "strategia", có nghĩa là kế hoạch hoặc chiến lược trong quân sự. Từ "partnership" lại có nguồn gốc từ "partnere", tiếng Pháp cổ, chỉ sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều bên. Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác có mục tiêu và kế hoạch rõ ràng giữa các tổ chức nhằm đạt được lợi ích chung, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm quân sự sang lĩnh vực kinh doanh và hợp tác quốc tế.
Cụm từ "strategic partnership" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tài liệu liên quan đến IELTS, nhất là trong phần Đọc và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ hợp tác giữa các quốc gia hoặc tổ chức. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, ngoại giao và quan hệ quốc tế, chỉ mối quan hệ hợp tác bền vững dựa trên lợi ích chung và mục tiêu dài hạn.