Bản dịch của từ Strategist trong tiếng Việt

Strategist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strategist (Noun)

stɹˈætɪdʒɪst
stɹˈætɪdʒɪst
01

Một người có kỹ năng lập kế hoạch hành động hoặc chính sách, đặc biệt là trong chiến tranh hoặc chính trị.

A person skilled in planning action or policy especially in war or politics.

Ví dụ

The military strategist developed a brilliant plan for the upcoming battle.

Nhà chiến lược quân sự đã phát triển một kế hoạch xuất sắc cho trận chiến sắp tới.

The business strategist helped the company navigate through tough market conditions.

Nhà chiến lược kinh doanh đã giúp công ty điều hướng qua điều kiện thị trường khó khăn.

The marketing strategist devised a new campaign to attract more customers.

Nhà chiến lược tiếp thị đã phát minh một chiến dịch mới để thu hút thêm khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strategist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strategist

Không có idiom phù hợp