Bản dịch của từ Strategist trong tiếng Việt
Strategist

Strategist (Noun)
The military strategist developed a brilliant plan for the upcoming battle.
Nhà chiến lược quân sự đã phát triển một kế hoạch xuất sắc cho trận chiến sắp tới.
The business strategist helped the company navigate through tough market conditions.
Nhà chiến lược kinh doanh đã giúp công ty điều hướng qua điều kiện thị trường khó khăn.
The marketing strategist devised a new campaign to attract more customers.
Nhà chiến lược tiếp thị đã phát minh một chiến dịch mới để thu hút thêm khách hàng.
Họ từ
Từ "strategist" chỉ một cá nhân có khả năng lập kế hoạch chiến lược, thường trong lĩnh vực kinh doanh, quân sự hoặc chính trị. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "strategist" để chỉ người có kỹ năng phân tích và phát triển chiến lược. Trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng của từ này thì giống nhau, áp dụng cho các lĩnh vực yêu cầu tư duy cao và khả năng lập kế hoạch hiệu quả.
Từ "strategist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "strategia", bắt nguồn từ chữ Hy Lạp "strategia" (στρατηγία), có nghĩa là "nghệ thuật lãnh đạo quân đội". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 khi được sử dụng để chỉ những người có khả năng lập kế hoạch và chỉ huy trong các tình huống quân sự. Ngày nay, từ này đã được mở rộng để chỉ những người có kỹ năng lập kế hoạch và triển khai chiến lược trong các lĩnh vực đa dạng như kinh doanh, chính trị và nhiều lĩnh vực khác, phản ánh tầm quan trọng của việc tư duy chiến lược trong xã hội hiện đại.
Từ "strategist" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các đề thi liên quan đến chủ đề kinh doanh, giáo dục và chính trị. Tần suất sử dụng từ này ở bốn thành phần của IELTS thường không cao, song có thể xuất hiện trong các bài viết về chiến lược phát triển, phân tích thị trường hoặc quyết định lãnh đạo. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lập kế hoạch dài hạn, quản lý và nghiên cứu thiết kế chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp