Bản dịch của từ Strategizing trong tiếng Việt
Strategizing
Strategizing (Verb)
Strategizing before giving a presentation is essential for success.
Lên kế hoạch trước khi thuyết trình là quan trọng cho thành công.
Not strategizing can lead to confusion and lack of direction in speeches.
Không lên kế hoạch có thể dẫn đến sự lúng túng và thiếu hướng dẫn trong bài phát biểu.
Are you strategizing your answers for the IELTS speaking test?
Bạn có đang lên kế hoạch cho câu trả lời của mình cho bài kiểm tra nói IELTS không?
"Tổ chức chiến lược" là quá trình lập kế hoạch và phát triển các chiến lược để đạt được mục tiêu cụ thể trong một bối cảnh nhất định. Đây là một từ tiếng Anh phổ biến, có thể sử dụng dưới dạng động từ "strategize" (lập chiến lược). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và nghĩa không thay đổi, nhưng có thể khác nhau về sắc thái trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng. Thường được áp dụng trong kinh doanh và quân sự, "strategizing" đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình ra quyết định.
Từ "strategizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "strategia", có nghĩa là nghệ thuật chỉ huy, được mượn từ tiếng Hy Lạp "strategia", liên quan đến việc hoạch định và thực hiện chiến lược trong quân sự. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối quan hệ giữa nghệ thuật lãnh đạo và quản lý trong các lĩnh vực khác nhau. Hiện nay, "strategizing" chỉ việc lập kế hoạch một cách có hệ thống để đạt được mục tiêu, mở rộng từ khái niệm quân sự sang nhiều lĩnh vực như kinh doanh và dự án.
Từ "strategizing" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh phải diễn đạt ý tưởng và kế hoạch. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc quản lý. Ngoài ra, "strategizing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lập kế hoạch chiến lược, phát triển dự án, hoặc ra quyết định trong môi trường nghề nghiệp hay học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp