Bản dịch của từ Stream of consciousness trong tiếng Việt
Stream of consciousness

Stream of consciousness (Noun)
Her stream of consciousness revealed deep feelings about social justice issues.
Dòng ý thức của cô ấy tiết lộ cảm xúc sâu sắc về các vấn đề công bằng xã hội.
His stream of consciousness does not address social problems effectively.
Dòng ý thức của anh ấy không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.
Is her stream of consciousness focused on community improvement projects?
Dòng ý thức của cô ấy có tập trung vào các dự án cải thiện cộng đồng không?
Stream of consciousness (Phrase)
Virginia Woolf uses stream of consciousness in her novel, Mrs. Dalloway.
Virginia Woolf sử dụng kỹ thuật dòng ý thức trong tiểu thuyết, Bà Dalloway.
Many writers do not use stream of consciousness in their works.
Nhiều nhà văn không sử dụng kỹ thuật dòng ý thức trong tác phẩm của họ.
Does James Joyce employ stream of consciousness in Ulysses effectively?
James Joyce có sử dụng kỹ thuật dòng ý thức trong Ulysses một cách hiệu quả không?
"Stream of consciousness" là một thuật ngữ trong tâm lý học và văn học, dùng để chỉ một kỹ thuật viết mà ở đó, dòng suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật được trình bày liên tục, không qua chỉnh sửa. Kỹ thuật này giúp thể hiện trạng thái tâm trí tự nhiên, phi tuyến tính. Trong văn học, nổi bật với các tác phẩm của James Joyce và Virginia Woolf. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn học.
Khái niệm "stream of consciousness" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "fluxus conscientiae", được phát triển vào đầu thế kỷ 20 trong văn học hiện đại. Các nhà văn như Virginia Woolf và James Joyce đã sử dụng kỹ thuật này để mô phỏng quy trình tư duy tự do, không có cấu trúc, phản ánh cách mà ý thức của con người phát triển. Sự kết nối giữa thuật ngữ và ý nghĩa hiện tại nằm ở khả năng diễn tả những cảm xúc, suy nghĩ theo dòng chảy tự nhiên, không bị ngắt quãng.
"Stream of consciousness" là một thuật ngữ thường gặp trong thành phần viết của IELTS, nhưng ít xuất hiện trong các phần khác như nghe, nói và đọc. Trong văn học, khái niệm này được sử dụng để mô tả cách thức tư duy tự do, không có cấu trúc trong các tác phẩm của tác giả như Virginia Woolf và James Joyce. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng trong tâm lý học để mô tả trải nghiệm tâm lý của con người, đặc biệt là trong quá trình suy nghĩ và hồi tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp