Bản dịch của từ Streamer trong tiếng Việt

Streamer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Streamer (Noun)

stɹˈimɚ
stɹˈiməɹ
01

Một dải vật liệu dài và hẹp được sử dụng làm vật trang trí hoặc biểu tượng.

A long narrow strip of material used as a decoration or symbol.

Ví dụ

The streamer was hung across the room for the party.

Cờ kẽo được treo dọc phòng cho bữa tiệc.

She bought colorful streamers to brighten up the event.

Cô ấy mua cờ kẽo đầy màu sắc để làm sáng bừng sự kiện.

The streamer fluttered in the wind, catching everyone's attention.

Cờ kẽo phấp phới trong gió, thu hút sự chú ý của mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/streamer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] We started by cleaning up and decorating the small garden with a and many balloons [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Streamer

Không có idiom phù hợp