Bản dịch của từ Street railway trong tiếng Việt
Street railway

Street railway (Noun)
The street railway in San Francisco is very popular among tourists.
Tàu điện trên phố ở San Francisco rất phổ biến với khách du lịch.
The street railway does not run late at night in Chicago.
Tàu điện trên phố không hoạt động muộn vào ban đêm ở Chicago.
Does the street railway connect downtown to the suburbs in Boston?
Tàu điện trên phố có kết nối trung tâm với vùng ngoại ô ở Boston không?
Tuyến đường sắt đô thị, hay còn gọi là đường ray trên phố, là hệ thống giao thông công cộng sử dụng tàu điện di chuyển trên đường phố, thường phục vụ cho các khu vực đô thị. Người dùng thường nhầm lẫn giữa "street railway" và "tram" trong tiếng Anh. Trong khi "street railway" thường dùng để chỉ hệ thống đường ray cụ thể hơn, "tram" phổ biến hơn ở một số nước Anh, như Anh và châu Âu, để chỉ các phương tiện điện hoạt động trên tuyến đường này.
Thuật ngữ "street railway" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "via" (đường) và "rail" (ray). Vào thế kỷ 19, các hệ thống đường ray được phát triển để vận chuyển hành khách trong đô thị, thường dọc theo các con phố. Sự phát triển của ngành giao thông vận tải này giúp kết nối các khu vực thành phố và giảm áp lực giao thông, điều này vẫn duy trì tính chất hiện đại của "street railway" trong ngữ cảnh giao thông hiện nay.
Từ "street railway" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung vào các bài nghe và đọc liên quan đến giao thông đô thị và phát triển cơ sở hạ tầng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về hệ thống vận chuyển công cộng, bao gồm các tuyến tàu điện ngầm và xe điện trong các khu vực đô thị, đặc biệt là trong các nghiên cứu quy hoạch đô thị và cải thiện giao thông.