Bản dịch của từ Street railway trong tiếng Việt
Street railway
Noun [U/C]
Street railway (Noun)
Ví dụ
The street railway in San Francisco is very popular among tourists.
Tàu điện trên phố ở San Francisco rất phổ biến với khách du lịch.
The street railway does not run late at night in Chicago.
Tàu điện trên phố không hoạt động muộn vào ban đêm ở Chicago.
Does the street railway connect downtown to the suburbs in Boston?
Tàu điện trên phố có kết nối trung tâm với vùng ngoại ô ở Boston không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Street railway
Không có idiom phù hợp