Bản dịch của từ Street railway trong tiếng Việt

Street railway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Street railway (Noun)

01

Một tuyến xe điện; phương tiện giao thông công cộng hoạt động trên đường ray đặt trên đường phố công cộng.

A tram line public transportation operating on rails laid in public streets.

Ví dụ

The street railway in San Francisco is very popular among tourists.

Tàu điện trên phố ở San Francisco rất phổ biến với khách du lịch.

The street railway does not run late at night in Chicago.

Tàu điện trên phố không hoạt động muộn vào ban đêm ở Chicago.

Does the street railway connect downtown to the suburbs in Boston?

Tàu điện trên phố có kết nối trung tâm với vùng ngoại ô ở Boston không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Street railway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Street railway

Không có idiom phù hợp