Bản dịch của từ Strengthened trong tiếng Việt

Strengthened

Verb

Strengthened (Verb)

stɹˈɛŋɵnd
stɹˈɛŋɵnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tăng cường.

Simple past and past participle of strengthen.

Ví dụ

The community strengthened its bonds during the recent neighborhood cleanup event.

Cộng đồng đã củng cố mối liên kết trong sự kiện dọn dẹp khu phố.

They did not strengthen their social ties after the festival last year.

Họ đã không củng cố mối quan hệ xã hội sau lễ hội năm ngoái.

Did the new program strengthen relationships among local residents effectively?

Chương trình mới có củng cố mối quan hệ giữa cư dân địa phương không?

Dạng động từ của Strengthened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strengthen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Strengthened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Strengthened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strengthens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Strengthening

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strengthened cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The shared experiences fostered a sense of camaraderie and our relationships [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] These kinds of activities are what help families to bond and family ties [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It family bonds, creates lasting memories, and allows everyone to catch up on each other's lives [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] Learning to cook from a family member, for instance, not only imparts culinary expertise but also familial connections [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Strengthened

Không có idiom phù hợp