Bản dịch của từ Strengthened trong tiếng Việt
Strengthened

Strengthened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tăng cường.
Simple past and past participle of strengthen.
The community strengthened its bonds during the recent neighborhood cleanup event.
Cộng đồng đã củng cố mối liên kết trong sự kiện dọn dẹp khu phố.
They did not strengthen their social ties after the festival last year.
Họ đã không củng cố mối quan hệ xã hội sau lễ hội năm ngoái.
Did the new program strengthen relationships among local residents effectively?
Chương trình mới có củng cố mối quan hệ giữa cư dân địa phương không?
Dạng động từ của Strengthened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strengthen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strengthened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strengthened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strengthens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Strengthening |
Họ từ
Từ "strengthened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "strengthen", có nghĩa là "tăng cường" hoặc "làm cho mạnh mẽ hơn". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh chính trị hoặc quân sự, "strengthened" có thể chỉ sự củng cố một vị thế hoặc lực lượng. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả sự cải thiện hoặc nâng cao khả năng, độ bền của một đối tượng hay hiện tượng nào đó.
Từ "strengthened" bắt nguồn từ động từ "strengthen", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "strengþen", kết hợp với gốc tiếng Đức cổ "stark", nghĩa là mạnh mẽ. Tiếng Latin cũng có liên quan với từ "fortis", nghĩa là mạnh hoặc vững chắc. Sự phát triển từ ngữ này diễn ra qua nhiều thế kỷ, phản ánh ý nghĩa củng cố sức mạnh về thể chất lẫn tinh thần. Hiện nay, "strengthened" thường được sử dụng để chỉ việc gia tăng sức mạnh, cải thiện khả năng hoặc độ bền của một cá nhân hoặc một đối tượng nào đó.
Từ "strengthened" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sự cải thiện, phát triển và tăng cường trong các ngữ cảnh học thuật và xã hội. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc bản tin liên quan đến sự tăng cường chính sách, tổ chức hoặc sức khỏe. Ngoài ra, "strengthened" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, kinh doanh và quan hệ quốc tế khi đề cập đến việc củng cố năng lực hoặc mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



