Bản dịch của từ Stretch out trong tiếng Việt

Stretch out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stretch out (Verb)

stɹɛtʃ aʊt
stɹɛtʃ aʊt
01

Để mở rộng hoặc trải ra đến chiều dài đầy đủ.

To extend or spread out to full length.

Ví dụ

She always stretches out her hand to help others in need.

Cô ấy luôn vươn tay giúp đỡ người khác khi cần.

He never stretches out his time for social activities.

Anh ấy không bao giờ dành thời gian cho các hoạt động xã hội.

Do you think it's important to stretch out a helping hand?

Bạn có nghĩ rằng việc vươn tay giúp đỡ là quan trọng không?

Stretch out (Phrase)

stɹɛtʃ aʊt
stɹɛtʃ aʊt
01

Nằm xuống thoải mái.

To lie down comfortably.

Ví dụ

I always stretch out on my couch after a long day.

Tôi luôn duỗi dài trên ghế sau một ngày dài.

Don't stretch out on the floor during a formal meeting.

Đừng duỗi dài trên sàn trong một cuộc họp chính thức.

Do you like to stretch out on the beach during vacations?

Bạn có thích duỗi dài trên bãi biển trong kỳ nghỉ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stretch out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stretch out

Không có idiom phù hợp