Bản dịch của từ Stretch out trong tiếng Việt
Stretch out

Stretch out (Verb)
She always stretches out her hand to help others in need.
Cô ấy luôn vươn tay giúp đỡ người khác khi cần.
He never stretches out his time for social activities.
Anh ấy không bao giờ dành thời gian cho các hoạt động xã hội.
Do you think it's important to stretch out a helping hand?
Bạn có nghĩ rằng việc vươn tay giúp đỡ là quan trọng không?
Stretch out (Phrase)
Nằm xuống thoải mái.
To lie down comfortably.
I always stretch out on my couch after a long day.
Tôi luôn duỗi dài trên ghế sau một ngày dài.
Don't stretch out on the floor during a formal meeting.
Đừng duỗi dài trên sàn trong một cuộc họp chính thức.
Do you like to stretch out on the beach during vacations?
Bạn có thích duỗi dài trên bãi biển trong kỳ nghỉ không?
Cụm từ "stretch out" có nghĩa là kéo dài hoặc duỗi thẳng ra, thường được sử dụng để chỉ hành động căng cơ thể hoặc một vật gì đó ra theo chiều dài. Trong tiếng Anh Anh (British English), thường dùng "stretch out" trong văn cảnh nói về các hoạt động thể chất. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) có thể sử dụng "stretch out" để chỉ cả nghĩa đen và nghĩa bóng, như việc kéo dài thời gian hoặc trải dài một trải nghiệm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng của cụm từ này.
Cụm từ "stretch out" có nguồn gốc từ từ "stretch", bắt nguồn từ tiếng Latin "stringere", có nghĩa là "kéo căng" hoặc "buộc chặt". Từ thế kỷ 14, "stretch" đã được sử dụng để chỉ hành động kéo dài một vật thể. Khi kết hợp với "out", nghĩa đen của cụm này liên quan đến việc mở rộng hoặc kéo dài một cách rõ ràng. Ngày nay, "stretch out" không chỉ thể hiện hành động vật lý mà còn mang nghĩa chuyển dụng trong việc chỉ ra sự kéo dài thời gian hoặc cảm xúc.
Cụm từ "stretch out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người học được yêu cầu mô tả hoạt động thể chất hoặc sự thoải mái trong không gian. Trong phần Listening, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về sức khoẻ hoặc thể thao. Ngoài ra, "stretch out" còn được sử dụng trong văn bản hàng ngày khi nói về việc kéo dài thời gian hoặc không gian, thường trong các tình huống như thư giãn hoặc chuẩn bị cho một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp