Bản dịch của từ Stricter trong tiếng Việt
Stricter

Stricter (Adjective)
Yêu cầu các quy tắc, đặc biệt là các quy tắc chính thức, phải được tuân theo.
Demanding that rules, especially official rules, are obeyed.
The school has implemented stricter rules on uniform compliance.
Trường đã áp dụng các quy định nghiêm ngặt về việc tuân thủ đồng phục.
The company enforces stricter regulations for employee behavior in the office.
Công ty áp đặt các quy định nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên trong văn phòng.
The government is considering implementing stricter penalties for traffic violations.
Chính phủ đang xem xét áp dụng các hình phạt nghiêm ngặt đối với vi phạm giao thông.
Dạng tính từ của Stricter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strict Nghiêm ngặt | Stricter Chặt chẽ hơn | Strictest Nghiêm ngặt nhất |
Stricter (Adverb)
Theo cách mong đợi mọi người tuân theo các quy tắc, đặc biệt là các quy tắc chính thức.
In a way that expects people to obey rules, especially official rules.
The government enforces laws stricter to maintain order in society.
Chính phủ thực thi luật mạnh mẽ để duy trì trật tự trong xã hội.
Schools are becoming stricter with attendance policies for students' discipline.
Các trường học đang trở nên nghiêm ngặt với chính sách điểm danh để kỷ luật học sinh.
The workplace regulations are getting stricter to ensure employee safety.
Các quy định về nơi làm việc đang trở nên nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho nhân viên.
Họ từ
"Stricter" là dạng so sánh hơn của tính từ "strict", có nghĩa là nghiêm khắc hoặc chặt chẽ hơn. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng mức độ nghiêm ngặt trong quy tắc, luật lệ hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stricter" có cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách và quy định của từng địa phương.
Từ "stricter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "stringere", nghĩa là "thít chặt" hoặc "siết chặt". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh tính chất gò bó và kiểm soát. Trong tiếng Anh, "stricter" là dạng so sánh của tính từ "strict", thường được sử dụng để chỉ những quy định hoặc quy tắc có mức độ chặt chẽ cao hơn. Xu hướng này kết nối với lịch sử ngữ nghĩa của từ, thể hiện sự gia tăng các yêu cầu hoặc áp lực.
Từ "stricter" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường bàn luận về các chủ đề liên quan đến quy định, luật lệ và sự cần thiết của việc kiểm soát. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "stricter" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, pháp lý và quản lý, khi nhấn mạnh việc áp dụng các tiêu chuẩn hay quy định nghiêm ngặt hơn nhằm đảm bảo tính hiệu quả và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



