Bản dịch của từ Stridence trong tiếng Việt

Stridence

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stridence (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái to, khắc nghiệt và khó chịu trong âm thanh.

The quality or state of being loud harsh and unpleasant in sound.

Ví dụ

The stridence of the protestors was heard across the city last week.

Âm thanh chói tai của những người biểu tình được nghe thấy khắp thành phố tuần trước.

The stridence in her voice did not help the discussion at all.

Âm thanh chói tai trong giọng nói của cô ấy không giúp gì cho cuộc thảo luận.

Is the stridence of social media affecting our daily conversations?

Âm thanh chói tai của mạng xã hội có ảnh hưởng đến cuộc trò chuyện hàng ngày không?

Stridence (Adjective)

01

Có âm thanh to, gay gắt và khó chịu.

Having a loud harsh and unpleasant sound.

Ví dụ

The stridence of the protestors filled the streets during the rally.

Âm thanh chói tai của những người biểu tình tràn ngập các con phố trong cuộc biểu tình.

The stridence of the debate did not help the discussion at all.

Âm thanh chói tai của cuộc tranh luận không giúp ích gì cho cuộc thảo luận.

Is the stridence of social media affecting our communication skills?

Âm thanh chói tai của mạng xã hội có ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stridence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stridence

Không có idiom phù hợp