Bản dịch của từ Stridence trong tiếng Việt
Stridence
Stridence (Noun)
The stridence of the protestors was heard across the city last week.
Âm thanh chói tai của những người biểu tình được nghe thấy khắp thành phố tuần trước.
The stridence in her voice did not help the discussion at all.
Âm thanh chói tai trong giọng nói của cô ấy không giúp gì cho cuộc thảo luận.
Is the stridence of social media affecting our daily conversations?
Âm thanh chói tai của mạng xã hội có ảnh hưởng đến cuộc trò chuyện hàng ngày không?
Stridence (Adjective)
Có âm thanh to, gay gắt và khó chịu.
Having a loud harsh and unpleasant sound.
The stridence of the protestors filled the streets during the rally.
Âm thanh chói tai của những người biểu tình tràn ngập các con phố trong cuộc biểu tình.
The stridence of the debate did not help the discussion at all.
Âm thanh chói tai của cuộc tranh luận không giúp ích gì cho cuộc thảo luận.
Is the stridence of social media affecting our communication skills?
Âm thanh chói tai của mạng xã hội có ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của chúng ta không?
Họ từ
Từ "stridence" chỉ mức độ phản ứng hoặc sự cảnh báo mạnh mẽ, thường liên quan đến âm thanh chói tai hoặc sự gây khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường gặp trong ngữ cảnh phê phán về tiếng nói hay thái độ nhằm thể hiện sự bất đồng mãnh liệt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, song ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và tình huống.
Từ "stridence" bắt nguồn từ tiếng Latin "stridens", có nghĩa là "kêu to" hoặc "vang lên". Hình thành từ động từ "stridere", diễn tả âm thanh chói tai hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh hiện đại, "stridence" được sử dụng để chỉ tính chất gây khó chịu hay chói tai của âm thanh, nhấn mạnh sự sắc nhọn và mãnh liệt trong cảm xúc hoặc ý kiến. Sự liên quan giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua tính chất mạnh mẽ trong biểu đạt âm thanh và cảm xúc.
Từ "stridence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các câu hỏi hoặc chủ đề thường gặp. Trong ngữ cảnh khác, "stridence" thường được sử dụng để mô tả âm thanh mạnh mẽ, chói tai hoặc mang tính khẳng định trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, đặc biệt trong các văn bản phê bình hoặc chính trị. Sự hiếm gặp của từ này trong tiếng Anh học thuật đòi hỏi sinh viên cần lưu ý khi áp dụng trong các bài viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp