Bản dịch của từ Strike an attitude trong tiếng Việt

Strike an attitude

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strike an attitude (Phrase)

stɹˈaɪk ˈæn ˈætətˌud
stɹˈaɪk ˈæn ˈætətˌud
01

Áp dụng một tư thế hoặc biểu hiện giả tạo hoặc bị ảnh hưởng, thường là để gây ấn tượng hoặc đánh lừa người khác.

To adopt an artificial or affected posture or expression typically to impress or deceive others.

Ví dụ

She strikes an attitude of superiority in social gatherings.

Cô ấy thể hiện thái độ tự cao trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He always strikes an attitude of indifference towards social issues.

Anh ấy luôn thể hiện thái độ lãnh đạm đối với các vấn đề xã hội.

The new student tried to strike an attitude of confidence in class.

Học sinh mới cố gắng thể hiện thái độ tự tin trong lớp học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strike an attitude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strike an attitude

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.