Bản dịch của từ Strike balance trong tiếng Việt
Strike balance

Strike balance (Verb)
It's important to strike a balance between work and family.
Quan trọng là duy trì sự cân bằng giữa công việc và gia đình.
The community aims to strike a balance between progress and tradition.
Cộng đồng nhằm mục tiêu duy trì sự cân bằng giữa tiến bộ và truyền thống.
Schools need to strike a balance between academics and extra-curricular activities.
Trường học cần duy trì sự cân bằng giữa học vấn và các hoạt động ngoại khóa.
Strike balance (Noun)
Nỗ lực đạt được sự thỏa hiệp thỏa đáng giữa hai hoặc nhiều lợi ích hoặc ưu tiên cạnh tranh nhau.
An attempt to achieve a satisfactory compromise between two or more competing interests or priorities.
In society, it's important to strike a balance between work and family.
Trong xã hội, quan trọng là tìm cách đạt được sự cân bằng giữa công việc và gia đình.
Achieving a strike balance between personal time and social obligations is challenging.
Đạt được sự cân bằng giữa thời gian cá nhân và trách nhiệm xã hội là thách thức.
Maintaining a strike balance in relationships can lead to overall happiness.
Giữ vững sự cân bằng trong mối quan hệ có thể dẫn đến hạnh phúc tổng thể.
Cụm từ "strike balance" có nghĩa là tìm kiếm sự cân bằng giữa hai hay nhiều yếu tố đối lập hoặc khác nhau. Trong ngữ cảnh chung, nó thường được sử dụng để mô tả nỗ lực đạt được một trạng thái hòa hợp hoặc công bằng. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ý nghĩa chính vẫn giữ nguyên, phản ánh sự cần thiết trong việc quản lý xung đột hoặc lựa chọn.
Cụm từ "strike balance" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "strike" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "strican", có nghĩa là đánh hoặc va, và "balance" xuất phát từ tiếng La-tinh "bilanx", có nghĩa là hai bên. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để diễn tả hành động tìm kiếm sự hòa hợp giữa hai lực lượng hoặc yếu tố trái ngược nhau. Hiện nay, "strike balance" thường được dùng trong ngữ cảnh quyết định, quản lý hoặc phân tích để chỉ việc đạt được sự cân bằng hiệu quả giữa những yếu tố khác nhau.
Cụm từ "strike balance" thường xuất hiện trong ba thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người học cần hiểu các cuộc tranh luận về sự điều chỉnh hợp lý giữa các yếu tố khác nhau. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và tâm lý học, nhấn mạnh việc tìm kiếm sự cân bằng trong quản lý tài chính hoặc mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


