Bản dịch của từ Strike out trong tiếng Việt
Strike out

Strike out (Verb)
John can strike out easily during the local baseball game.
John có thể ghi điểm dễ dàng trong trận bóng chày địa phương.
Many players do not strike out in the championship match.
Nhiều cầu thủ không ghi điểm trong trận chung kết.
Can Sarah strike out in the upcoming social event's game?
Sarah có thể ghi điểm trong trò chơi của sự kiện xã hội sắp tới không?
"Cụm động từ 'strike out' có nghĩa là loại bỏ hoặc gạch bỏ một điều gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh chỉnh sửa văn bản hoặc trong các trò chơi thể thao như bóng chày, khi một cầu thủ bị loại khỏi lượt đánh. Ở Anh và Mỹ, 'strike out' đều được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng ở Anh, nó ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao. Phát âm cũng tương đối tương đồng, với sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu".
Cụm từ "strike out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "strike", bắt nguồn từ tiếng Latinh "strīcāre", có nghĩa là đánh hoặc đâm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "strike out" thường dùng để chỉ việc bị loại ra hoặc không thành công trong một nhiệm vụ nào đó. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng từ, từ nghĩa vật lý trở thành nghĩa khái niệm, nhấn mạnh khía cạnh thất bại hoặc không đạt yêu cầu.
Cụm từ "strike out" ít được sử dụng trong bốn phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kỹ năng viết và nói khi thảo luận về việc loại bỏ hoặc từ bỏ một ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ hành động bị loại. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ sự xóa bỏ một phần văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp