Bản dịch của từ Strike out trong tiếng Việt
Strike out
Verb
Strike out (Verb)
stɹaɪk aʊt
stɹaɪk aʊt
Ví dụ
John can strike out easily during the local baseball game.
John có thể ghi điểm dễ dàng trong trận bóng chày địa phương.
Many players do not strike out in the championship match.
Nhiều cầu thủ không ghi điểm trong trận chung kết.
Can Sarah strike out in the upcoming social event's game?
Sarah có thể ghi điểm trong trò chơi của sự kiện xã hội sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Strike out
Không có idiom phù hợp