Bản dịch của từ Striper trong tiếng Việt

Striper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Striper (Noun)

stɹˈaɪpɚ
stɹˈaɪpəɹ
01

Một thiết bị áp dụng sọc.

A device that applies stripes.

Ví dụ

The striper machine is used to mark roads for safety.

Máy gắn vạch được sử dụng để đánh dấu đường an toàn.

She couldn't find the striper in the maintenance room.

Cô ấy không thể tìm thấy máy gắn vạch trong phòng bảo dưỡng.

Is the striper available for rent at the local hardware store?

Máy gắn vạch có sẵn cho thuê tại cửa hàng vật liệu xây dựng địa phương không?

02

(câu cá) cá vược sọc, morone saxatilis, một loài cá thể thao phổ biến có nguồn gốc từ bắc mỹ.

Fishing the striped bass morone saxatilis a popular sport fish native to north america.

Ví dụ

The striper is a common catch for anglers in New England.

Cá striper là một loài cá phổ biến mà ngư dân thường bắt ở New England.