Bản dịch của từ Striptease dancer trong tiếng Việt

Striptease dancer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Striptease dancer (Noun)

stɹˈɪptˌiz dˈænsɚ
stɹˈɪptˌiz dˈænsɚ
01

Một nghệ sĩ biểu diễn nhảy múa trong khi dần dần cởi bỏ quần áo để chiêu đãi khán giả.

A performer who dances while gradually removing their clothes to entertain an audience.

Ví dụ

The striptease dancer captivated the crowd with her seductive moves.

Người múa striptease đã thu hút đám đông bằng những động tác quyến rũ của mình.

The club hired a new striptease dancer for their weekend shows.

Câu lạc bộ đã thuê một người múa striptease mới cho các buổi biểu diễn cuối tuần của họ.

The audience cheered loudly as the striptease dancer revealed her costume.

Khán giả đã reo hò to khi người múa striptease tiết lộ trang phục của mình.

The striptease dancer captivated the audience with her sensual moves.

Vũ công múa quyến rũ làm say mê khán giả.

The club hired a professional striptease dancer for the special event.

Câu lạc bộ thuê một vũ công múa quyến rũ chuyên nghiệp cho sự kiện đặc biệt.

Striptease dancer (Noun Countable)

stɹˈɪptˌiz dˈænsɚ
stɹˈɪptˌiz dˈænsɚ
01

Một người thực hiện các điệu nhảy thoát y.

A person who performs striptease dances.

Ví dụ

The striptease dancer entertained the audience with her performance.

Nghệ sĩ múa quyến rũ giải trí khán giả bằng màn trình diễn của mình.

The club hired a new striptease dancer for their upcoming show.

Câu lạc bộ thuê một nghệ sĩ múa quyến rũ mới cho buổi biểu diễn sắp tới của họ.

The famous striptease dancer performed at the exclusive party last night.

Nghệ sĩ múa quyến rũ nổi tiếng đã biểu diễn tại buổi tiệc độc quyền đêm qua.

The striptease dancer entertained the audience with her performance.

Nghệ sĩ múa quyến rũ giới khán giả bằng màn trình diễn của mình.

The club hired a new striptease dancer for the upcoming event.

Câu lạc bộ đã thuê một nghệ sĩ múa quyến rũ mới cho sự kiện sắp tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/striptease dancer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Striptease dancer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.