Bản dịch của từ Strove trong tiếng Việt

Strove

Verb

Strove (Verb)

stɹˈoʊv
stɹˈoʊv
01

Quá khứ đơn giản của sự phấn đấu

Simple past of strive

Ví dụ

She strove to improve education in impoverished communities.

Cô ấy đã nỗ lực cải thiện giáo dục trong cộng đồng nghèo.

They strove for gender equality in the workplace.

Họ đã nỗ lực cho bình đẳng giới trong nơi làm việc.

02

(bây giờ thông tục, không chuẩn) quá khứ phân từ của phấn đấu

(now colloquial, nonstandard) past participle of strive

Ví dụ

She strove to create a more inclusive community in the city.

Cô ấy đã cố gắng tạo ra một cộng đồng mang tính bao dung hơn trong thành phố.

The organization strove to improve access to education for underprivileged children.

Tổ chức đã cố gắng cải thiện việc tiếp cận giáo dục cho trẻ em thiếu may mắn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strove

Không có idiom phù hợp