Bản dịch của từ Strove trong tiếng Việt

Strove

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strove(Verb)

stɹˈoʊv
stɹˈoʊv
01

(bây giờ thông tục, không chuẩn) quá khứ phân từ của phấn đấu.

(now colloquial, nonstandard) past participle of strive.

Ví dụ
02

Quá khứ đơn giản của sự phấn đấu.

Simple past of strive.

Ví dụ

Dạng động từ của Strove (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Strived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Strived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Striving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ