Bản dịch của từ Strudel trong tiếng Việt
Strudel

Strudel (Noun)
We enjoyed apple strudel at the social event last Saturday.
Chúng tôi đã thưởng thức bánh strudel táo tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not serve strudel at the community gathering last week.
Họ đã không phục vụ bánh strudel tại buổi họp mặt cộng đồng tuần trước.
Is strudel a popular dessert at your local social gatherings?
Bánh strudel có phải là món tráng miệng phổ biến tại các buổi họp mặt xã hội của bạn không?
Strudel là một loại bánh pastry mỏng, thường chứa nhân trái cây, phô mai hoặc thịt, có nguồn gốc từ khu vực Trung Âu, đặc biệt là Áo. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ở một số bối cảnh, "strudel" có thể chỉ cụ thể đến loại strudel táo (apfelstrudel) nổi tiếng. Strudel thường được phục vụ nóng và có thể rắc đường bột trước khi dùng.
Từ "strudel" có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ từ "Strudel" nghĩa là "xoáy" hay "vòng". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "strūdere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "xếp chồng". Strudel ban đầu mô tả một loại bánh ngọt có nhiều lớp, được cuộn lại theo hình xoáy, tạo nên sự hấp dẫn về hình thức và hương vị. Sự phát triển này phản ánh cách thức chế biến và trình bày món ăn trong ẩm thực Trung Âu, mà hiện nay đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới.
Từ "strudel" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc du lịch, đặc biệt khi thảo luận về món ăn truyền thống của các quốc gia Trung Âu. Trong phần Viết và Nói, việc sử dụng từ này có thể xảy ra khi mô tả các món tráng miệng hoặc khi chia sẻ trải nghiệm ẩm thực. Tóm lại, "strudel" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp