Bản dịch của từ Struvite trong tiếng Việt
Struvite

Struvite (Noun)
Struvite is often found in kidney stones due to urinary infections.
Struvite thường được tìm thấy trong sỏi thận do nhiễm trùng đường tiểu.
Struvite does not form in healthy kidneys without bacterial infections.
Struvite không hình thành ở thận khỏe mạnh mà không có nhiễm trùng.
Is struvite a common mineral in patients with chronic kidney issues?
Struvite có phải là khoáng chất phổ biến ở bệnh nhân có vấn đề thận mãn tính không?
Struvite là một loại khoáng vật phosphate chứa magiê và amoni, thường được hình thành dưới dạng tinh thể trong môi trường kiềm, đặc biệt là trong nước thải và trong thận một số loài động vật. Nó được cấu tạo từ các ion magnesium (Mg²⁺), ammonium (NH₄⁺) và phosphate (PO₄³⁻). Struvite có ứng dụng trong xử lý nước thải và nông nghiệp, tuy nhiên, sự hình thành không mong muốn của nó có thể dẫn đến sỏi thận ở động vật.
Từ "struvite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "struere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "lắp ráp". Struvite được đặt tên theo nhà hóa học người Pháp M. P. Struvite, người đã nghiên cứu về khoáng sản này vào thế kỷ 19. Struvite là một loại khoáng chất tự nhiên, thường là sản phẩm của quá trình phân hủy sinh học trong môi trường nước, và được kết tinh từ magiê, amoniac và photphat, liên quan đến các ứng dụng trong nông nghiệp và xử lý nước thải ngày nay.
Từ "struvite" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên hoặc môi trường. Struvite là một loại khoáng chất thường liên quan đến vấn đề ô nhiễm nước và xử lý chất thải. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh như nghiên cứu về công nghệ xử lý nước thải hoặc dinh dưỡng cây trồng, nơi mà struvite đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho thực vật.