Bản dịch của từ Struvite trong tiếng Việt

Struvite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Struvite (Noun)

stɹˈuvˌaɪt
stɹˈuvˌaɪt
01

(khoáng vật học) khoáng chất chứa magie ngậm nước mg(nh₄)(po₄)·6h₂o được tìm thấy trong sỏi thận liên quan đến vi khuẩn phân tách urê.

Mineralogy a hydrated magnesiumcontaining mineral mgnh₄po₄·6h₂o which is found in kidney stones associated with bacteria that cleave urea.

Ví dụ

Struvite is often found in kidney stones due to urinary infections.

Struvite thường được tìm thấy trong sỏi thận do nhiễm trùng đường tiểu.

Struvite does not form in healthy kidneys without bacterial infections.

Struvite không hình thành ở thận khỏe mạnh mà không có nhiễm trùng.

Is struvite a common mineral in patients with chronic kidney issues?

Struvite có phải là khoáng chất phổ biến ở bệnh nhân có vấn đề thận mãn tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/struvite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Struvite

Không có idiom phù hợp