Bản dịch của từ Strychnine trong tiếng Việt
Strychnine
Noun [U/C]
Strychnine (Noun)
Ví dụ
Strychnine is a dangerous poison often discussed in social awareness programs.
Strychnine là một loại độc tố nguy hiểm thường được thảo luận trong các chương trình nâng cao nhận thức xã hội.
Many people do not realize strychnine's presence in some plants.
Nhiều người không nhận ra sự hiện diện của strychnine trong một số loại cây.
Is strychnine really used in any social experiments today?
Liệu strychnine có thực sự được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm xã hội nào hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Strychnine
Không có idiom phù hợp